1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.550.305
|
4.358.675
|
4.752.470
|
5.756.081
|
4.717.675
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
68.086
|
89.634
|
78.528
|
102.795
|
100.876
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.482.220
|
4.269.040
|
4.673.942
|
5.653.286
|
4.616.799
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.318.261
|
4.102.300
|
4.420.191
|
5.394.194
|
4.363.718
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
163.959
|
166.740
|
253.751
|
259.092
|
253.082
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73.196
|
31.997
|
44.261
|
60.464
|
45.719
|
7. Chi phí tài chính
|
58.169
|
31.758
|
52.100
|
39.778
|
47.156
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-24.353
|
30.327
|
37.616
|
34.871
|
39.687
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.030
|
0
|
-2.827
|
|
-71
|
9. Chi phí bán hàng
|
106.502
|
82.352
|
125.422
|
137.641
|
103.952
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.671
|
38.155
|
59.937
|
58.718
|
75.602
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.783
|
46.472
|
57.726
|
83.420
|
72.020
|
12. Thu nhập khác
|
13.876
|
7.683
|
9.903
|
13.690
|
9.929
|
13. Chi phí khác
|
6.287
|
1.403
|
6.955
|
5.401
|
4.042
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.589
|
6.280
|
2.947
|
8.290
|
5.887
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
58.372
|
52.752
|
60.673
|
91.709
|
77.907
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.097
|
11.707
|
12.358
|
16.352
|
16.263
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.928
|
1.664
|
1.743
|
902
|
-85
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.025
|
13.371
|
14.101
|
17.255
|
16.177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
42.347
|
39.381
|
46.572
|
74.455
|
61.730
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
19.730
|
4.258
|
18.618
|
26.522
|
2.424
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.617
|
35.123
|
27.955
|
47.933
|
59.306
|