TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
218.728
|
217.593
|
231.252
|
248.379
|
269.784
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.793
|
13.937
|
15.487
|
17.529
|
21.380
|
1. Tiền
|
5.793
|
4.237
|
11.287
|
8.229
|
18.080
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
9.700
|
4.200
|
9.300
|
3.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
31.000
|
32.380
|
37.380
|
49.180
|
48.180
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.700
|
32.080
|
37.080
|
48.880
|
47.880
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96.602
|
96.850
|
95.875
|
96.336
|
107.765
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.070
|
63.985
|
63.571
|
61.036
|
74.818
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.390
|
19.298
|
18.554
|
21.245
|
18.776
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.665
|
27.090
|
27.074
|
27.178
|
27.095
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.524
|
-13.524
|
-13.324
|
-13.124
|
-12.924
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66.761
|
66.837
|
75.058
|
78.307
|
85.155
|
1. Hàng tồn kho
|
66.761
|
66.837
|
75.058
|
78.307
|
85.155
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.572
|
7.589
|
7.452
|
7.027
|
7.304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
200
|
339
|
380
|
308
|
220
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.287
|
7.165
|
6.986
|
6.634
|
6.999
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102.094
|
101.881
|
92.745
|
68.887
|
64.653
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
65
|
65
|
65
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
65
|
65
|
65
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.719
|
12.502
|
12.285
|
13.339
|
13.068
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.719
|
12.502
|
12.285
|
13.339
|
13.068
|
- Nguyên giá
|
25.209
|
25.209
|
25.209
|
25.712
|
25.712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.490
|
-12.707
|
-12.924
|
-12.373
|
-12.645
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
141
|
141
|
141
|
141
|
141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41.257
|
41.376
|
31.777
|
29.552
|
29.436
|
- Nguyên giá
|
46.493
|
46.792
|
37.106
|
34.886
|
34.886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.236
|
-5.416
|
-5.329
|
-5.334
|
-5.450
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21.122
|
21.122
|
21.122
|
21.136
|
21.136
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
48.428
|
48.428
|
48.428
|
48.428
|
48.428
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-27.306
|
-27.306
|
-27.306
|
-27.292
|
-27.292
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.995
|
26.881
|
27.496
|
4.795
|
948
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
762
|
648
|
1.263
|
1.128
|
948
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
26.233
|
26.233
|
26.233
|
3.667
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
320.822
|
319.474
|
323.997
|
317.266
|
334.437
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
98.561
|
97.167
|
101.789
|
93.192
|
104.534
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98.561
|
97.167
|
101.789
|
93.192
|
104.534
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.742
|
30.885
|
32.212
|
25.617
|
37.373
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.345
|
9.606
|
14.405
|
12.845
|
11.324
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12
|
15
|
26
|
18
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
2.538
|
2.849
|
3.284
|
2.781
|
3.881
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.737
|
4.737
|
4.737
|
4.737
|
4.737
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
45
|
58
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49.142
|
49.016
|
47.124
|
47.194
|
47.140
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
222.261
|
222.308
|
222.208
|
224.074
|
229.902
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
222.261
|
222.308
|
222.208
|
224.074
|
229.902
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.345
|
18.345
|
18.345
|
18.345
|
18.345
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-296.084
|
-296.037
|
-296.137
|
-294.271
|
-288.442
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-296.499
|
-296.499
|
-296.499
|
-296.123
|
-296.123
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
415
|
462
|
363
|
1.852
|
7.680
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
320.822
|
319.474
|
323.997
|
317.266
|
334.437
|