Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224,044 210,935 218,728 217,593 231,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,109 16,934 16,793 13,937 15,487
1. Tiền 2,809 3,934 5,793 4,237 11,287
2. Các khoản tương đương tiền 1,300 13,000 11,000 9,700 4,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,274 31,000 31,000 32,380 37,380
1. Chứng khoán kinh doanh 300 300 300 300 300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,974 30,700 30,700 32,080 37,080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,516 90,197 96,602 96,850 95,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,007 59,972 66,070 63,985 63,571
2. Trả trước cho người bán 18,361 18,788 18,390 19,298 18,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,475 30,165 25,665 27,090 27,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,327 -18,727 -13,524 -13,524 -13,324
IV. Tổng hàng tồn kho 65,547 65,706 66,761 66,837 75,058
1. Hàng tồn kho 65,547 65,706 66,761 66,837 75,058
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,598 7,098 7,572 7,589 7,452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75 159 200 339 380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,438 6,854 7,287 7,165 6,986
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 85 85 85 85 85
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,870 99,492 102,094 101,881 92,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 65
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 65
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,025 12,814 12,719 12,502 12,285
1. Tài sản cố định hữu hình 13,025 12,814 12,719 12,502 12,285
- Nguyên giá 25,440 25,440 25,209 25,209 25,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,414 -12,625 -12,490 -12,707 -12,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 141 141 141 141 141
- Giá trị hao mòn lũy kế -141 -141 -141 -141 -141
III. Bất động sản đầu tư 23,561 38,488 41,257 41,376 31,777
- Nguyên giá 28,513 43,613 46,493 46,792 37,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,952 -5,124 -5,236 -5,416 -5,329
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21,079 21,108 21,122 21,122 21,122
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 48,428 48,428 48,428 48,428 48,428
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -27,349 -27,320 -27,306 -27,306 -27,306
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28,205 27,081 26,995 26,881 27,496
1. Chi phí trả trước dài hạn 972 848 762 648 1,263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 27,233 26,233 26,233 26,233 26,233
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 309,914 310,427 320,822 319,474 323,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 88,097 89,769 98,561 97,167 101,789
I. Nợ ngắn hạn 88,097 89,769 98,561 97,167 101,789
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 380 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26,313 27,790 30,742 30,885 32,212
4. Người mua trả tiền trước 6,329 6,329 11,345 9,606 14,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 67 5 12 15 26
6. Phải trả người lao động 2,863 2,139 2,538 2,849 3,284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,275 4,737 4,737 4,737 4,737
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55 55 45 58 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46,814 48,712 49,142 49,016 47,124
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 221,816 220,658 222,261 222,308 222,208
I. Vốn chủ sở hữu 221,816 220,658 222,261 222,308 222,208
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,345 18,345 18,345 18,345 18,345
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -296,528 -297,687 -296,084 -296,037 -296,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -296,645 -296,499 -296,499 -296,499 -296,499
- LNST chưa phân phối kỳ này 117 -1,188 415 462 363
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 309,914 310,427 320,822 319,474 323,997