TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
224,044
|
210,935
|
218,728
|
217,593
|
231,252
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,109
|
16,934
|
16,793
|
13,937
|
15,487
|
1. Tiền
|
2,809
|
3,934
|
5,793
|
4,237
|
11,287
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,300
|
13,000
|
11,000
|
9,700
|
4,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53,274
|
31,000
|
31,000
|
32,380
|
37,380
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
52,974
|
30,700
|
30,700
|
32,080
|
37,080
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,516
|
90,197
|
96,602
|
96,850
|
95,875
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
64,007
|
59,972
|
66,070
|
63,985
|
63,571
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,361
|
18,788
|
18,390
|
19,298
|
18,554
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32,475
|
30,165
|
25,665
|
27,090
|
27,074
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,327
|
-18,727
|
-13,524
|
-13,524
|
-13,324
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65,547
|
65,706
|
66,761
|
66,837
|
75,058
|
1. Hàng tồn kho
|
65,547
|
65,706
|
66,761
|
66,837
|
75,058
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,598
|
7,098
|
7,572
|
7,589
|
7,452
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
75
|
159
|
200
|
339
|
380
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,438
|
6,854
|
7,287
|
7,165
|
6,986
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85,870
|
99,492
|
102,094
|
101,881
|
92,745
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,025
|
12,814
|
12,719
|
12,502
|
12,285
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,025
|
12,814
|
12,719
|
12,502
|
12,285
|
- Nguyên giá
|
25,440
|
25,440
|
25,209
|
25,209
|
25,209
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,414
|
-12,625
|
-12,490
|
-12,707
|
-12,924
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
141
|
141
|
141
|
141
|
141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
-141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23,561
|
38,488
|
41,257
|
41,376
|
31,777
|
- Nguyên giá
|
28,513
|
43,613
|
46,493
|
46,792
|
37,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,952
|
-5,124
|
-5,236
|
-5,416
|
-5,329
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
21,079
|
21,108
|
21,122
|
21,122
|
21,122
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
48,428
|
48,428
|
48,428
|
48,428
|
48,428
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-27,349
|
-27,320
|
-27,306
|
-27,306
|
-27,306
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,205
|
27,081
|
26,995
|
26,881
|
27,496
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
972
|
848
|
762
|
648
|
1,263
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
27,233
|
26,233
|
26,233
|
26,233
|
26,233
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
309,914
|
310,427
|
320,822
|
319,474
|
323,997
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88,097
|
89,769
|
98,561
|
97,167
|
101,789
|
I. Nợ ngắn hạn
|
88,097
|
89,769
|
98,561
|
97,167
|
101,789
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
380
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,313
|
27,790
|
30,742
|
30,885
|
32,212
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,329
|
6,329
|
11,345
|
9,606
|
14,405
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
67
|
5
|
12
|
15
|
26
|
6. Phải trả người lao động
|
2,863
|
2,139
|
2,538
|
2,849
|
3,284
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,275
|
4,737
|
4,737
|
4,737
|
4,737
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
55
|
55
|
45
|
58
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
46,814
|
48,712
|
49,142
|
49,016
|
47,124
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221,816
|
220,658
|
222,261
|
222,308
|
222,208
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221,816
|
220,658
|
222,261
|
222,308
|
222,208
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
18,345
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-296,528
|
-297,687
|
-296,084
|
-296,037
|
-296,137
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-296,645
|
-296,499
|
-296,499
|
-296,499
|
-296,499
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
117
|
-1,188
|
415
|
462
|
363
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
309,914
|
310,427
|
320,822
|
319,474
|
323,997
|