I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-61.049
|
4.780
|
1.848
|
-5.415
|
363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.416
|
6.639
|
-3.361
|
-4.092
|
-6.698
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.251
|
1.139
|
1.027
|
1.587
|
1.294
|
- Các khoản dự phòng
|
43.541
|
4.997
|
-3.117
|
-1.300
|
-6.017
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-2.216
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
166
|
-1.271
|
-2.217
|
-1.977
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12.624
|
337
|
0
|
54
|
2
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.634
|
11.419
|
-1.513
|
-9.507
|
-6.336
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.417
|
-69.111
|
-31.461
|
-4.212
|
4.076
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.818
|
111.725
|
-11.377
|
12.599
|
-7.469
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.276
|
-20.708
|
16.659
|
-9.133
|
14.072
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
182
|
11
|
-314
|
-706
|
-596
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
171
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-757
|
-8.054
|
0
|
0
|
-2
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-83
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
2.170
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-108
|
-140
|
12
|
10
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-357
|
25.313
|
-25.907
|
-10.950
|
3.746
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.243
|
0
|
-10.814
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.694
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
45.909
|
0
|
10.287
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
-166
|
3
|
3.876
|
2.842
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45.909
|
-166
|
12.533
|
3.876
|
-1.188
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.004
|
135
|
0
|
1.150
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.115
|
-20.986
|
0
|
770
|
-380
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39.111
|
-20.851
|
0
|
1.920
|
-380
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.441
|
4.295
|
-13.374
|
-5.155
|
2.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.491
|
6.232
|
21.830
|
9.264
|
13.309
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.932
|
10.527
|
7.964
|
4.109
|
15.487
|