Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -61.049 4.780 1.848 -5.415 363
2. Điều chỉnh cho các khoản 57.416 6.639 -3.361 -4.092 -6.698
- Khấu hao TSCĐ 1.251 1.139 1.027 1.587 1.294
- Các khoản dự phòng 43.541 4.997 -3.117 -1.300 -6.017
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -2.216 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1 166 -1.271 -2.217 -1.977
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12.624 337 0 54 2
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3.634 11.419 -1.513 -9.507 -6.336
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.417 -69.111 -31.461 -4.212 4.076
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.818 111.725 -11.377 12.599 -7.469
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7.276 -20.708 16.659 -9.133 14.072
- Tăng giảm chi phí trả trước 182 11 -314 -706 -596
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 171 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -757 -8.054 0 0 -2
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -83 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 2.170 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -108 -140 12 10 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -357 25.313 -25.907 -10.950 3.746
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 2.243 0 -10.814
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 6.694
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45.909 0 10.287 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 -166 3 3.876 2.842
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 45.909 -166 12.533 3.876 -1.188
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.004 135 0 1.150 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41.115 -20.986 0 770 -380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39.111 -20.851 0 1.920 -380
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.441 4.295 -13.374 -5.155 2.178
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.491 6.232 21.830 9.264 13.309
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.932 10.527 7.964 4.109 15.487