TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
229.343
|
217.344
|
233.994
|
222.551
|
224.524
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.601.718
|
1.173.174
|
610.265
|
815.660
|
2.197.457
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
14.270.357
|
18.543.460
|
18.490.374
|
20.405.102
|
23.801.965
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
14.270.357
|
18.543.460
|
18.490.374
|
20.405.102
|
23.801.965
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
1.161
|
|
10.566
|
2.073
|
1.948
|
VII. Cho vay khách hàng
|
34.981.959
|
34.855.723
|
36.341.595
|
36.475.430
|
41.006.837
|
1. Cho vay khách hàng
|
35.335.012
|
35.185.604
|
36.702.517
|
36.894.115
|
41.436.482
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-353.053
|
-329.881
|
-360.922
|
-418.685
|
-429.645
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
2.932.810
|
2.618.640
|
2.597.130
|
2.455.315
|
4.250.897
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2.225.648
|
1.951.103
|
1.899.109
|
1.447.270
|
1.937.014
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
949.273
|
949.273
|
984.692
|
1.339.483
|
2.739.483
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-242.111
|
-281.736
|
-286.671
|
-331.438
|
-425.600
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
23.236
|
488
|
488
|
488
|
295.313
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
529
|
|
0
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
-41
|
|
0
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
23.277
|
|
529
|
529
|
295.354
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-41
|
|
-41
|
-41
|
-41
|
X. Tài sản cố định
|
277.365
|
266.231
|
257.916
|
249.600
|
248.219
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
223.498
|
215.177
|
208.640
|
200.902
|
200.251
|
- Nguyên giá
|
478.524
|
478.661
|
481.040
|
481.238
|
488.264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-255.026
|
-263.484
|
-272.400
|
-280.336
|
-288.013
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53.867
|
51.054
|
49.276
|
48.698
|
47.968
|
- Nguyên giá
|
121.902
|
121.632
|
122.682
|
125.009
|
127.440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68.035
|
-70.578
|
-73.406
|
-76.311
|
-79.472
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
1.177.482
|
1.088.731
|
1.172.795
|
1.178.080
|
1.183.343
|
1. Các khoản phải thu
|
528.992
|
423.878
|
483.359
|
496.392
|
643.257
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
574.646
|
582.969
|
613.668
|
625.618
|
468.766
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
112.325
|
120.365
|
114.249
|
114.551
|
129.801
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-38.481
|
-38.481
|
-38.481
|
-58.481
|
-58.481
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55.495.431
|
58.763.791
|
59.715.123
|
61.804.299
|
73.210.503
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
95.396
|
|
419.069
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
13.568.062
|
15.350.104
|
15.857.116
|
17.801.065
|
20.660.560
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
13.568.062
|
15.350.104
|
15.857.116
|
17.801.065
|
20.660.560
|
2. Vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
35.729.811
|
37.244.014
|
37.391.706
|
38.098.844
|
43.325.745
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
30.471
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
|
2.280.000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
830.023
|
682.556
|
830.753
|
802.617
|
1.362.183
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
706.228
|
575.572
|
627.280
|
622.569
|
791.219
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
123.795
|
106.984
|
203.473
|
180.048
|
570.964
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4.867.535
|
4.956.646
|
5.040.152
|
5.101.773
|
5.162.946
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.000.000
|
4.200.000
|
4.200.000
|
4.200.000
|
4.200.000
|
- Vốn điều lệ
|
3.000.000
|
4.200.000
|
4.200.000
|
4.200.000
|
4.200.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
0
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
378.272
|
|
320.256
|
320.256
|
320.256
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
278.272
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.489.263
|
478.374
|
519.896
|
581.517
|
642.690
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55.495.431
|
58.763.791
|
59.715.123
|
61.804.299
|
73.210.503
|