単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1,402,111 851,035 1,076,141 1,052,684 1,042,973
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -374,730 -451,740 -322,647 -594,795 -505,424
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 6,438 8,954 11,409 13,546 13,897
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -11,646 8,306 3,565 16,017 30,133
- Thu nhập khác 2,340 2,150 2,225 6,945 -1,340
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 17,780 12,403 163,415 10,888 53,269
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -189,404 -213,099 -249,560 -286,776 -264,858
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -16,800 -16,238 -1,968 -49,884 -15,399
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 836,089 201,771 682,580 168,625 353,251
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -274,545 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 289,959 97,049 -1,889,744 -262,822 -2,745,690
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -181,733 8,493 126 1,948
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -1,320,167 -191,598 -4,839,367 -3,815,085 -87,058
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -88,239 -24,105 -94,451 -3,579 3,579
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -53,366 -13,702 -163,492 18,256 -101,774
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 507,012 1,943,949 2,859,495 -4,297,935 2,308,699
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 243,088 611,742 5,645,969 3,822,970 -93,705
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -500,000 2,280,000 1,070,000 1,700,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -30,471 1,913 7,331
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 45,340 -1,222,040 310,352 -87,994 -17,320
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -27,033 911,559 4,791,468 -3,383,703 1,327,313
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -3,430 -2,879 -10,835 -7,305 -40,230
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 6,373 3,791
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 148 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,282 -2,879 -10,835 -932 -36,439
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 1,200,000 0 799,935
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 1,200,000 0 799,935
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30,315 2,108,680 4,780,633 -3,384,635 2,090,809
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,364,948 19,334,633 21,443,313 26,223,946 22,839,311
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,334,633 21,443,313 26,223,946 22,839,311 24,930,120