I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
797,390
|
267,788
|
1,402,111
|
851,035
|
1,076,141
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-608,944
|
-603,864
|
-374,730
|
-451,740
|
-322,647
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-10,281
|
-8,897
|
6,438
|
8,954
|
11,409
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-5,148
|
-1,063
|
-11,646
|
8,306
|
3,565
|
- Thu nhập khác
|
2,504
|
2,197
|
2,340
|
2,150
|
2,225
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
8,274
|
6,423
|
17,780
|
12,403
|
163,415
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-202,222
|
-247,971
|
-189,404
|
-213,099
|
-249,560
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-8,142
|
-15,376
|
-16,800
|
-16,238
|
-1,968
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-26,569
|
-600,763
|
836,089
|
201,771
|
682,580
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
274,545
|
-274,545
|
0
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-170,149
|
1,161
|
289,959
|
97,049
|
-1,889,744
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-1,162
|
172,328
|
-181,733
|
8,493
|
126
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-4,682,300
|
-24,418
|
-1,320,167
|
-191,598
|
-4,839,367
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-116,188
|
|
-88,239
|
-24,105
|
-94,451
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-44,474
|
96,930
|
-53,366
|
-13,702
|
-163,492
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
6,146,056
|
1,782,042
|
507,012
|
1,943,949
|
2,859,495
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
1,631,500
|
1,514,203
|
243,088
|
611,742
|
5,645,969
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
-500,000
|
2,280,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-10,485
|
30,471
|
-30,471
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-29,349
|
-1,178,763
|
45,340
|
-1,222,040
|
310,352
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,696,880
|
2,067,736
|
-27,033
|
911,559
|
4,791,468
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-20,392
|
-4,206
|
-3,430
|
-2,879
|
-10,835
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
781
|
|
|
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
148
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,611
|
-4,206
|
-3,282
|
-2,879
|
-10,835
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
0
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,677,269
|
3,263,530
|
-30,315
|
2,108,680
|
4,780,633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,424,149
|
16,101,418
|
19,364,948
|
19,334,633
|
21,443,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,101,418
|
19,364,948
|
19,334,633
|
21,443,313
|
26,223,946
|