I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
2,304,383
|
2,568,525
|
2,776,720
|
3,453,845
|
3,597,075
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,388,773
|
-1,384,038
|
-1,473,282
|
-2,024,428
|
-1,752,981
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
29,978
|
48,314
|
79,225
|
34,690
|
17,904
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
52,825
|
78,626
|
69,947
|
18,317
|
-838
|
- Thu nhập khác
|
148,710
|
-200,479
|
43,664
|
9,775
|
8,912
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
81,802
|
251,179
|
120,460
|
31,523
|
200,021
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-632,030
|
-638,552
|
-710,037
|
-769,714
|
-900,034
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
42,469
|
52,643
|
-83,967
|
-78,367
|
-50,736
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
639,364
|
776,218
|
822,730
|
675,641
|
1,119,323
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1,290,429
|
-502,931
|
-268,220
|
315,707
|
-1,501,575
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
4,440
|
-164
|
-11,529
|
12,484
|
-786
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-1,978,515
|
-1,823,666
|
-4,773,143
|
-3,083,258
|
-6,375,550
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
0
|
0
|
|
-172,879
|
-206,795
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-742,289
|
-458,651
|
-207,380
|
31,776
|
-133,630
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
942,360
|
4,263,136
|
3,835,117
|
2,627,447
|
7,092,498
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
3,349,733
|
-663,302
|
3,185,344
|
4,469,938
|
8,015,002
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
500,000
|
|
|
1,780,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-43,786
|
-25,414
|
963,023
|
-973,896
|
-844,745
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-84
|
-84
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,461,652
|
2,065,142
|
3,545,942
|
3,902,960
|
8,943,742
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-38,455
|
-59,777
|
-35,652
|
-31,682
|
-21,362
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
6,670
|
6,064
|
1,461
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-41
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
1,393
|
143
|
44
|
132
|
148
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,062
|
-52,964
|
-29,544
|
-30,130
|
-21,214
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
1,200,000
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
1,200,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,424,590
|
2,012,178
|
3,516,398
|
3,872,830
|
10,122,528
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,276,324
|
6,700,914
|
8,712,190
|
12,228,588
|
16,101,418
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,700,914
|
8,713,092
|
12,228,588
|
16,101,418
|
26,223,946
|