Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,371,344
|
2,372,279
|
2,748,339
|
3,461,483
|
3,482,580
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,464,778
|
-1,607,754
|
-1,538,115
|
-2,154,514
|
-1,837,972
|
Thu nhập lãi thuần
|
906,567
|
764,525
|
1,210,224
|
1,306,969
|
1,644,608
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
69,783
|
85,738
|
117,677
|
75,301
|
100,165
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-39,806
|
-37,424
|
-38,453
|
-64,611
|
-82,262
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
29,978
|
48,315
|
79,224
|
34,690
|
17,903
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
31,420
|
22,009
|
42,681
|
19,450
|
251
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
21,325
|
56,965
|
27,265
|
-3,454
|
-54,677
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
183,974
|
305,280
|
182,875
|
43,471
|
209,950
|
Chi phí hoạt động khác
|
-25,356
|
-28,278
|
-18,751
|
-2,175
|
-1,016
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
158,619
|
277,002
|
164,124
|
41,296
|
208,934
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1,393
|
143
|
43
|
132
|
148
|
Chi phí hoạt động
|
-655,043
|
-664,372
|
-745,804
|
-808,207
|
-973,968
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
494,258
|
504,587
|
777,757
|
590,876
|
843,199
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-281,995
|
-174,945
|
-272,025
|
-251,604
|
-478,680
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
212,263
|
329,642
|
505,732
|
339,272
|
364,519
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-42,873
|
-66,148
|
-101,434
|
-68,771
|
-73,149
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-42,873
|
-66,148
|
-101,434
|
-68,771
|
-73,149
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
169,390
|
263,494
|
404,298
|
270,501
|
291,370
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
169,390
|
263,494
|
404,298
|
270,501
|
291,370
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|