|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
862,986
|
919,288
|
1,070,910
|
1,134,914
|
1,177,241
|
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-447,028
|
-491,298
|
-612,640
|
-663,014
|
-711,375
|
|
Thu nhập lãi thuần
|
415,958
|
427,990
|
458,270
|
471,900
|
465,866
|
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
24,341
|
29,522
|
26,427
|
29,185
|
22,211
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-15,388
|
-18,113
|
-12,882
|
-15,288
|
-17,131
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
8,953
|
11,409
|
13,545
|
13,897
|
5,080
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
8,306
|
3,565
|
13,425
|
29,631
|
30,124
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
-57,338
|
2,591
|
502
|
79,997
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
14,745
|
165,906
|
21,313
|
54,167
|
44,458
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
-192
|
-265
|
-3,480
|
-2,237
|
-517
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
14,553
|
165,641
|
17,833
|
51,930
|
43,941
|
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
89
|
|
Chi phí hoạt động
|
-224,199
|
-330,466
|
-263,209
|
-246,103
|
-262,274
|
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
223,571
|
220,801
|
242,455
|
321,757
|
362,823
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-146,635
|
-144,411
|
-146,510
|
-133,387
|
-150,385
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
76,936
|
76,390
|
95,945
|
188,370
|
212,438
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-15,474
|
-15,278
|
-19,362
|
-37,916
|
-42,733
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-15,474
|
-15,278
|
-19,362
|
-37,916
|
-42,733
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
61,462
|
61,112
|
76,583
|
150,454
|
169,705
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
61,462
|
61,112
|
76,583
|
150,454
|
169,705
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|