Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
856,182
|
850,756
|
863,779
|
862,986
|
919,288
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-508,432
|
-473,208
|
-426,438
|
-447,028
|
-491,298
|
Thu nhập lãi thuần
|
347,750
|
377,548
|
437,341
|
415,958
|
427,990
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
25,688
|
20,834
|
25,537
|
24,341
|
29,522
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-35,969
|
-29,730
|
-19,100
|
-15,388
|
-18,113
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
-10,281
|
-8,896
|
6,437
|
8,953
|
11,409
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-4,015
|
26
|
-11,646
|
8,306
|
3,565
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-3,454
|
-1,089
|
3,750
|
|
-57,338
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
11,308
|
8,907
|
20,392
|
14,745
|
165,906
|
Chi phí hoạt động khác
|
-531
|
-287
|
-272
|
-192
|
-265
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
10,777
|
8,620
|
20,120
|
14,553
|
165,641
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
148
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-254,128
|
-218,155
|
-201,148
|
-224,199
|
-330,466
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
86,649
|
158,054
|
255,002
|
223,571
|
220,801
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-91,292
|
-42,001
|
-103,546
|
-146,635
|
-144,411
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,643
|
116,053
|
151,456
|
76,936
|
76,390
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
|
-23,211
|
-30,291
|
-15,474
|
-15,278
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
-23,211
|
-30,291
|
-15,474
|
-15,278
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,643
|
92,842
|
121,165
|
61,462
|
61,112
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,643
|
92,842
|
121,165
|
61,462
|
61,112
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|