単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 850,756 863,779 862,986 919,288 1,070,910
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -473,208 -426,438 -447,028 -491,298 -612,640
Thu nhập lãi thuần 377,548 437,341 415,958 427,990 458,270
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 20,834 25,537 24,341 29,522 26,427
Chi phí hoạt động dịch vụ -29,730 -19,100 -15,388 -18,113 -12,882
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -8,896 6,437 8,953 11,409 13,545
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 26 -11,646 8,306 3,565 13,425
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -1,089 3,750 -57,338 2,591
Thu nhập từ hoạt động khác 8,907 20,392 14,745 165,906 21,313
Chi phí hoạt động khác -287 -272 -192 -265 -3,480
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 8,620 20,120 14,553 165,641 17,833
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 148
Chi phí hoạt động -218,155 -201,148 -224,199 -330,466 -263,209
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 158,054 255,002 223,571 220,801 242,455
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -42,001 -103,546 -146,635 -144,411 -146,510
Tổng lợi nhuận trước thuế 116,053 151,456 76,936 76,390 95,945
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -23,211 -30,291 -15,474 -15,278 -19,362
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -23,211 -30,291 -15,474 -15,278 -19,362
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 92,842 121,165 61,462 61,112 76,583
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 92,842 121,165 61,462 61,112 76,583
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)