単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 217,344 233,994 222,551 224,524 279,182
II. Tiền gửi tại NHNN 1,173,174 610,265 815,660 2,197,457 951,908
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 18,543,460 18,490,374 20,405,102 23,801,965 21,608,220
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 18,543,460 18,490,374 20,405,102 23,801,965 21,608,220
2. Cho vay các TCTD khác
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 10,566 2,073 1,948
VII. Cho vay khách hàng 34,855,723 36,341,595 36,475,430 41,006,837 44,869,685
1. Cho vay khách hàng 35,185,604 36,702,517 36,894,115 41,436,482 45,348,567
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -329,881 -360,922 -418,685 -429,645 -478,882
VIII. Chứng khoán đầu tư 2,618,640 2,597,130 2,455,315 4,250,897 4,513,719
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 1,951,103 1,899,109 1,447,270 1,937,014 2,599,836
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 949,273 984,692 1,339,483 2,739,483 2,339,483
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -281,736 -286,671 -331,438 -425,600 -425,600
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 488 488 488 295,313 488
1. Đầu tư vào công ty con 529 0 0
2. Góp vốn liên doanh -41 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 529 529 295,354 529
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -41 -41 -41 -41
X. Tài sản cố định 266,231 257,916 249,600 248,219 240,089
1. Tài sản cố định hữu hình 215,177 208,640 200,902 200,251 193,206
- Nguyên giá 478,661 481,040 481,238 488,264 486,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,484 -272,400 -280,336 -288,013 -293,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,054 49,276 48,698 47,968 46,883
- Nguyên giá 121,632 122,682 125,009 127,440 129,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,578 -73,406 -76,311 -79,472 -82,707
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 1,088,731 1,172,795 1,178,080 1,183,343 1,088,291
1. Các khoản phải thu 423,878 483,359 496,392 643,257 629,039
2. Các khoản lãi, phí phải thu 582,969 613,668 625,618 468,766 486,992
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 120,365 114,249 114,551 129,801 121,997
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -38,481 -38,481 -58,481 -58,481 -149,737
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,763,791 59,715,123 61,804,299 73,210,503 73,551,582
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 95,396 419,069 850,296
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 15,350,104 15,857,116 17,801,065 20,660,560 16,362,625
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 15,350,104 15,857,116 17,801,065 20,660,560 16,362,625
2. Vay các TCTD khác
III. Tiền gửi khách hàng 37,244,014 37,391,706 38,098,844 43,325,745 46,717,488
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 30,471 1,913
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 500,000 500,000 2,280,000 3,350,000
VII. Các khoản nợ khác 682,556 830,753 802,617 1,362,183 1,026,679
1. Các khoản lãi, phí phải trả 575,572 627,280 622,569 791,219 809,064
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 106,984 203,473 180,048 570,964 217,615
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 4,956,646 5,040,152 5,101,773 5,162,946 5,242,581
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000
- Vốn điều lệ 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000
- Vốn đầu tư XDCB 0
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 320,256 320,256 320,256 320,256
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 278,272 -50
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 478,374 519,896 581,517 642,690 722,375
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,763,791 59,715,123 61,804,299 73,210,503 73,551,582