Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,448,883 3,456,226 3,378,375 3,257,607 3,392,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,648,055 1,593,866 1,384,905 1,130,567 1,309,545
1. Tiền 211,055 128,866 194,905 130,567 100,545
2. Các khoản tương đương tiền 1,437,000 1,465,000 1,190,000 1,000,000 1,209,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 387,654 467,654 717,765 717,765 717,878
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 387,654 467,654 717,765 717,765 717,878
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,311,669 1,309,927 1,204,264 1,322,088 1,306,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 697,496 775,087 634,887 710,479 792,011
2. Trả trước cho người bán 2,314 2,314 2,249 882 158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 628,026 548,693 593,921 642,773 545,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,167 -16,167 -26,794 -32,046 -32,098
IV. Tổng hàng tồn kho 46,682 47,928 48,628 48,494 52,146
1. Hàng tồn kho 46,682 47,928 48,628 48,494 52,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54,822 36,851 22,813 38,692 6,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,350 5,401 3,821 4,305 6,384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45,776 28,715 16,357 31,688 97
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,695 2,736 2,634 2,700 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 399,140 388,985 389,852 372,925 354,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,399 3,429 3,445 4,687 4,767
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3,399 3,429 3,445 4,687 4,767
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 280,731 266,950 262,987 251,164 237,821
1. Tài sản cố định hữu hình 231,951 218,634 215,136 203,745 190,845
- Nguyên giá 1,087,113 1,087,428 1,097,190 1,098,013 1,098,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -855,162 -868,794 -882,055 -894,268 -907,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 48,780 48,316 47,851 47,419 46,975
- Nguyên giá 63,212 63,212 63,212 63,212 63,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,432 -14,896 -15,360 -15,793 -16,236
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,759 1,759 1,906 2,074 2,464
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,759 1,759 1,906 2,074 2,464
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 113,250 11,848 121,514 115,000 109,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 113,250 11,848 121,514 115,000 109,069
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,848,022 3,845,211 3,768,227 3,630,532 3,746,201
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,308,340 2,217,927 2,290,693 2,155,085 2,220,227
I. Nợ ngắn hạn 2,308,252 2,217,839 2,290,605 2,154,997 2,220,139
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,022,645 1,892,956 2,012,337 1,922,473 1,015,901
4. Người mua trả tiền trước 81,707 99,242 97,157 87,538 78,933
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,675 25,707 12,361 2,109 30,304
6. Phải trả người lao động 9,101 46,765 15,805 8,174 29,446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,026 16,068 13,212 3,109 926,752
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 150,099 128,541 138,205 131,553 134,205
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,999 8,559 1,527 41 4,598
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88 88 88 88 88
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 88 88 88 88 88
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,539,683 1,627,284 1,477,533 1,475,447 1,525,974
I. Vốn chủ sở hữu 1,539,683 1,627,284 1,477,533 1,475,447 1,525,974
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 989,983 989,983 989,983 989,983 989,983
2. Thặng dư vốn cổ phần 153 153 153 153 153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -10 -10 -10 -10 -10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 180,456 180,456 180,456 180,456 255,207
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 369,100 456,702 306,951 304,864 280,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 221,330 221,330 72,834 304,851 222,297
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,770 235,372 234,117 13 58,345
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,848,022 3,845,211 3,768,227 3,630,532 3,746,201