|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,456,226
|
3,378,375
|
3,257,607
|
3,392,081
|
3,535,087
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,593,866
|
1,384,905
|
1,130,567
|
1,309,545
|
1,461,489
|
|
1. Tiền
|
128,866
|
194,905
|
130,567
|
100,545
|
91,489
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,465,000
|
1,190,000
|
1,000,000
|
1,209,000
|
1,370,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
467,654
|
717,765
|
717,765
|
717,878
|
717,878
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
467,654
|
717,765
|
717,765
|
717,878
|
717,878
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,309,927
|
1,204,264
|
1,322,088
|
1,306,032
|
1,279,881
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
775,087
|
634,887
|
710,479
|
792,011
|
566,040
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,314
|
2,249
|
882
|
158
|
16,616
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
548,693
|
593,921
|
642,773
|
545,960
|
734,017
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,167
|
-26,794
|
-32,046
|
-32,098
|
-36,792
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,928
|
48,628
|
48,494
|
52,146
|
50,820
|
|
1. Hàng tồn kho
|
47,928
|
48,628
|
48,494
|
52,146
|
50,820
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,851
|
22,813
|
38,692
|
6,480
|
25,019
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,401
|
3,821
|
4,305
|
6,384
|
5,397
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,715
|
16,357
|
31,688
|
97
|
19,621
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,736
|
2,634
|
2,700
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
388,985
|
389,852
|
372,925
|
354,121
|
348,758
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,429
|
3,445
|
4,687
|
4,767
|
5,312
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,429
|
3,445
|
4,687
|
4,767
|
5,312
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
266,950
|
262,987
|
251,164
|
237,821
|
228,056
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
218,634
|
215,136
|
203,745
|
190,845
|
181,484
|
|
- Nguyên giá
|
1,087,428
|
1,097,190
|
1,098,013
|
1,098,670
|
1,101,125
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-868,794
|
-882,055
|
-894,268
|
-907,825
|
-919,642
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48,316
|
47,851
|
47,419
|
46,975
|
46,572
|
|
- Nguyên giá
|
63,212
|
63,212
|
63,212
|
63,212
|
63,212
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,896
|
-15,360
|
-15,793
|
-16,236
|
-16,639
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,759
|
1,906
|
2,074
|
2,464
|
3,773
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,759
|
1,906
|
2,074
|
2,464
|
3,773
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,848
|
121,514
|
115,000
|
109,069
|
111,617
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,848
|
121,514
|
115,000
|
109,069
|
111,617
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,845,211
|
3,768,227
|
3,630,532
|
3,746,201
|
3,883,844
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,217,927
|
2,290,693
|
2,155,085
|
2,220,227
|
2,286,675
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,217,839
|
2,290,605
|
2,154,997
|
2,220,139
|
2,286,587
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,287
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,892,956
|
2,012,337
|
1,922,473
|
1,015,901
|
1,089,656
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
99,242
|
97,157
|
87,538
|
78,933
|
79,299
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,707
|
12,361
|
2,109
|
30,304
|
21,132
|
|
6. Phải trả người lao động
|
46,765
|
15,805
|
8,174
|
29,446
|
57,812
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,068
|
13,212
|
3,109
|
926,752
|
889,085
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
128,541
|
138,205
|
131,553
|
134,205
|
130,143
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,559
|
1,527
|
41
|
4,598
|
4,173
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,627,284
|
1,477,533
|
1,475,447
|
1,525,974
|
1,597,170
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,627,284
|
1,477,533
|
1,475,447
|
1,525,974
|
1,597,170
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
989,983
|
989,983
|
989,983
|
989,983
|
989,983
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
180,456
|
180,456
|
180,456
|
255,207
|
255,207
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
456,702
|
306,951
|
304,864
|
280,641
|
351,837
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
221,330
|
72,834
|
304,851
|
222,297
|
222,297
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
235,372
|
234,117
|
13
|
58,345
|
129,540
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,845,211
|
3,768,227
|
3,630,532
|
3,746,201
|
3,883,844
|