Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.479.570 2.292.346 2.899.040 2.906.462 2.839.798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.479.570 2.292.346 2.899.040 2.906.462 2.839.798
4. Giá vốn hàng bán 2.274.360 2.125.279 2.654.081 2.654.492 2.735.671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 205.210 167.066 244.958 251.970 104.127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.773 8.344 7.318 6.798 8.595
7. Chi phí tài chính 1.835 779 900 826 733
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 94.789 100.256 77.468 120.018 87.792
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.685 24.622 26.264 18.727 26.397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 87.674 49.753 147.644 119.198 -2.200
12. Thu nhập khác 125 19
13. Chi phí khác 104 55 1.363 60 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20 -55 -1.363 -60 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 87.695 49.698 146.281 119.137 -2.205
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.406 12.920 29.289 21.534
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.406 12.920 29.289 21.534
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68.289 36.778 116.992 97.604 -2.205
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68.289 36.778 116.992 97.604 -2.205