1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.479.570
|
2.292.346
|
2.899.040
|
2.906.462
|
2.839.798
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.479.570
|
2.292.346
|
2.899.040
|
2.906.462
|
2.839.798
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.274.360
|
2.125.279
|
2.654.081
|
2.654.492
|
2.735.671
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
205.210
|
167.066
|
244.958
|
251.970
|
104.127
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.773
|
8.344
|
7.318
|
6.798
|
8.595
|
7. Chi phí tài chính
|
1.835
|
779
|
900
|
826
|
733
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
94.789
|
100.256
|
77.468
|
120.018
|
87.792
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.685
|
24.622
|
26.264
|
18.727
|
26.397
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
87.674
|
49.753
|
147.644
|
119.198
|
-2.200
|
12. Thu nhập khác
|
125
|
|
|
|
19
|
13. Chi phí khác
|
104
|
55
|
1.363
|
60
|
25
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
-55
|
-1.363
|
-60
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
87.695
|
49.698
|
146.281
|
119.137
|
-2.205
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.406
|
12.920
|
29.289
|
21.534
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.406
|
12.920
|
29.289
|
21.534
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68.289
|
36.778
|
116.992
|
97.604
|
-2.205
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68.289
|
36.778
|
116.992
|
97.604
|
-2.205
|