I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.387
|
764
|
2.525
|
666
|
-2.096
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.415
|
2.499
|
2.473
|
2.409
|
2.499
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.103
|
1.101
|
1.101
|
1.103
|
1.104
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-136
|
-213
|
-212
|
-108
|
57
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.445
|
1.611
|
1.585
|
1.414
|
1.338
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.802
|
3.262
|
4.999
|
3.076
|
403
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.777
|
6.488
|
407
|
3.144
|
12.049
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.104
|
-4.261
|
-1.965
|
-3.532
|
-1.348
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.234
|
-1.837
|
-2.744
|
295
|
-4.732
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
359
|
-423
|
286
|
269
|
416
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.488
|
-1.527
|
-1.332
|
-1.312
|
-1.136
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-400
|
-100
|
-1.658
|
-165
|
-1.518
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.289
|
1.602
|
-2.008
|
1.775
|
4.134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-129
|
0
|
-40
|
-59
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.701
|
-800
|
-94
|
-110
|
-5.698
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1
|
0
|
0
|
1.950
|
4.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
94
|
156
|
284
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.828
|
-800
|
-40
|
1.937
|
-863
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47.788
|
29.758
|
40.070
|
26.936
|
40.611
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.679
|
-28.002
|
-39.864
|
-33.350
|
-43.709
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-398
|
-238
|
-238
|
-238
|
-238
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.711
|
1.518
|
-31
|
-6.652
|
-3.335
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.594
|
2.321
|
-2.079
|
-2.941
|
-65
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.087
|
5.681
|
8.001
|
5.922
|
2.982
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.681
|
8.001
|
5.922
|
2.982
|
2.916
|