Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.387 764 2.525 666 -2.096
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.415 2.499 2.473 2.409 2.499
- Khấu hao TSCĐ 1.103 1.101 1.101 1.103 1.104
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -136 -213 -212 -108 57
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.445 1.611 1.585 1.414 1.338
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.802 3.262 4.999 3.076 403
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.777 6.488 407 3.144 12.049
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.104 -4.261 -1.965 -3.532 -1.348
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.234 -1.837 -2.744 295 -4.732
- Tăng giảm chi phí trả trước 359 -423 286 269 416
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.488 -1.527 -1.332 -1.312 -1.136
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -400 -100 -1.658 -165 -1.518
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.289 1.602 -2.008 1.775 4.134
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -129 0 -40 -59 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12.701 -800 -94 -110 -5.698
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1 0 0 1.950 4.550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 94 156 284
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.828 -800 -40 1.937 -863
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47.788 29.758 40.070 26.936 40.611
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -24.679 -28.002 -39.864 -33.350 -43.709
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -398 -238 -238 -238 -238
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22.711 1.518 -31 -6.652 -3.335
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.594 2.321 -2.079 -2.941 -65
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.087 5.681 8.001 5.922 2.982
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.681 8.001 5.922 2.982 2.916