1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.536.838
|
934.889
|
1.927.755
|
1.807.690
|
1.563.061
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
0
|
8.884
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.536.837
|
934.889
|
1.918.870
|
1.807.690
|
1.563.061
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.372.491
|
850.018
|
1.802.668
|
1.672.296
|
1.469.934
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
164.346
|
84.871
|
116.203
|
135.394
|
93.127
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.928
|
62.556
|
17.146
|
4.570
|
33.838
|
7. Chi phí tài chính
|
81.152
|
45.808
|
52.502
|
70.236
|
45.799
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
57.616
|
43.415
|
51.467
|
68.666
|
43.170
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.572
|
2.411
|
1.095
|
1.069
|
2.054
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.356
|
946
|
0
|
19
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.464
|
42.629
|
61.697
|
58.471
|
65.951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.874
|
60.455
|
20.245
|
12.307
|
17.270
|
12. Thu nhập khác
|
14.614
|
14.346
|
10.587
|
8.869
|
3.032
|
13. Chi phí khác
|
22.764
|
8.156
|
7.828
|
9.645
|
5.026
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8.150
|
6.190
|
2.759
|
-776
|
-1.994
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.724
|
66.645
|
23.005
|
11.531
|
15.276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.921
|
11.678
|
3.955
|
3.042
|
10.450
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.921
|
11.678
|
3.955
|
3.042
|
10.450
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.803
|
54.967
|
19.049
|
8.489
|
4.826
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.174
|
445
|
-439
|
-561
|
-1.151
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.629
|
54.522
|
19.489
|
9.050
|
5.976
|