Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.536.838 934.889 1.927.755 1.807.690 1.563.061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 8.884 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.536.837 934.889 1.918.870 1.807.690 1.563.061
4. Giá vốn hàng bán 1.372.491 850.018 1.802.668 1.672.296 1.469.934
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 164.346 84.871 116.203 135.394 93.127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.928 62.556 17.146 4.570 33.838
7. Chi phí tài chính 81.152 45.808 52.502 70.236 45.799
-Trong đó: Chi phí lãi vay 57.616 43.415 51.467 68.666 43.170
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.572 2.411 1.095 1.069 2.054
9. Chi phí bán hàng 20.356 946 0 19 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61.464 42.629 61.697 58.471 65.951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.874 60.455 20.245 12.307 17.270
12. Thu nhập khác 14.614 14.346 10.587 8.869 3.032
13. Chi phí khác 22.764 8.156 7.828 9.645 5.026
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8.150 6.190 2.759 -776 -1.994
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.724 66.645 23.005 11.531 15.276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.921 11.678 3.955 3.042 10.450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.921 11.678 3.955 3.042 10.450
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.803 54.967 19.049 8.489 4.826
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.174 445 -439 -561 -1.151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.629 54.522 19.489 9.050 5.976