単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,724 66,645 23,005 11,531 15,276
2. Điều chỉnh cho các khoản 41,106 26,585 48,785 84,394 24,420
- Khấu hao TSCĐ 3,716 8,152 22,791 21,938 19,062
- Các khoản dự phòng -2,564 -516 -383 -401 -242
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,371 -24,466 -25,091 -5,809 -37,180
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 46,616 43,415 51,467 68,666 43,170
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 709 0 0 -390
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 56,830 93,230 71,789 95,926 39,696
- Tăng, giảm các khoản phải thu 206,645 -167,128 -79,072 -274,231 -36,096
- Tăng, giảm hàng tồn kho 169,127 -164,010 -37,432 -5,444 20,804
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -98,239 206,198 146,423 111,296 39,003
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,489 20,594 -13,901 1,083 -18,034
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -46,616 -43,415 -51,467 -68,666 -43,170
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,147 -11,980 -5,950 -2,536 -7,771
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,815 0 -776 -1,049 -809
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 271,297 -66,510 29,613 -143,621 -6,377
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,253 -68,608 -14,261 -12,821 -3,505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,831 1,170 5,478 3,614 1,821
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -116,696 -2,100 -67,000 -85,375 -50
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,940 81,210 35,000 26,900 70,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -124,307 -88,422 -38,700 -1,217
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 86,514 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,666 28,518 2,360 3,609 6,500
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -110,512 2,398 -126,845 -102,773 73,550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 22,500 258,518 0 11,052
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -16,584 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,036,864 1,428,084 1,419,362 1,678,417 1,556,833
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,218,673 -1,648,714 -1,284,802 -1,324,230 -1,557,588
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -1,879 -1,826
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26,122 -165 -40,472 -3 -13
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -202,015 37,723 94,088 352,305 8,457
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -41,231 -26,389 -3,143 105,911 75,629
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 125,491 84,260 57,871 54,728 160,637
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84,260 57,871 54,728 160,639 236,266