単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,536,838 934,889 1,927,755 1,807,690 1,563,061
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 8,884 0 0
Doanh thu thuần 1,536,837 934,889 1,918,870 1,807,690 1,563,061
Giá vốn hàng bán 1,372,491 850,018 1,802,668 1,672,296 1,469,934
Lợi nhuận gộp 164,346 84,871 116,203 135,394 93,127
Doanh thu hoạt động tài chính 19,928 62,556 17,146 4,570 33,838
Chi phí tài chính 81,152 45,808 52,502 70,236 45,799
Trong đó: Chi phí lãi vay 57,616 43,415 51,467 68,666 43,170
Chi phí bán hàng 20,356 946 0 19 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,464 42,629 61,697 58,471 65,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,874 60,455 20,245 12,307 17,270
Thu nhập khác 14,614 14,346 10,587 8,869 3,032
Chi phí khác 22,764 8,156 7,828 9,645 5,026
Lợi nhuận khác -8,150 6,190 2,759 -776 -1,994
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,572 2,411 1,095 1,069 2,054
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,724 66,645 23,005 11,531 15,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,921 11,678 3,955 3,042 10,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,921 11,678 3,955 3,042 10,450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,803 54,967 19,049 8,489 4,826
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,174 445 -439 -561 -1,151
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,629 54,522 19,489 9,050 5,976
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)