単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 424,213 381,172 554,462 223,395 327,159
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 424,213 381,172 554,462 223,395 327,159
Giá vốn hàng bán 393,367 355,154 544,859 196,489 296,791
Lợi nhuận gộp 30,846 26,019 9,603 26,905 30,368
Doanh thu hoạt động tài chính 3,516 601 29,138 558 673
Chi phí tài chính 17,405 8,309 8,186 9,511 12,459
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,115 7,212 7,172 9,199 12,238
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,894 15,877 19,577 16,123 15,509
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,364 2,473 12,150 2,360 3,177
Thu nhập khác 523 1,223 1,138 1,364 180
Chi phí khác 698 1,261 2,824 1,780 1,190
Lợi nhuận khác -175 -38 -1,686 -417 -1,010
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 301 39 1,172 529 104
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,189 2,435 10,465 1,943 2,167
Chi phí thuế TNDN hiện hành 416 334 9,428 684 1,056
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 416 334 9,428 684 1,056
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 773 2,101 1,037 1,258 1,111
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -623 -601 -20 -437 -598
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,396 2,701 1,057 1,695 1,710
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)