単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 203,215 424,213 381,172 554,462 223,395
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 203,215 424,213 381,172 554,462 223,395
Giá vốn hàng bán 176,555 393,367 355,154 544,859 196,489
Lợi nhuận gộp 26,660 30,846 26,019 9,603 26,905
Doanh thu hoạt động tài chính 583 3,516 601 29,138 558
Chi phí tài chính 11,899 17,405 8,309 8,186 9,511
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,671 17,115 7,212 7,172 9,199
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,602 15,894 15,877 19,577 16,123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,283 1,364 2,473 12,150 2,360
Thu nhập khác 148 523 1,223 1,138 1,364
Chi phí khác 244 698 1,261 2,824 1,780
Lợi nhuận khác -96 -175 -38 -1,686 -417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 541 301 39 1,172 529
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,187 1,189 2,435 10,465 1,943
Chi phí thuế TNDN hiện hành 272 416 334 9,428 684
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 272 416 334 9,428 684
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 915 773 2,101 1,037 1,258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -93 -623 -601 -20 -437
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,008 1,396 2,701 1,057 1,695
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)