Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
628,327
|
203,215
|
424,213
|
381,172
|
554,462
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
628,327
|
203,215
|
424,213
|
381,172
|
554,462
|
Giá vốn hàng bán
|
588,851
|
176,555
|
393,367
|
355,154
|
544,859
|
Lợi nhuận gộp
|
39,476
|
26,660
|
30,846
|
26,019
|
9,603
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
858
|
583
|
3,516
|
601
|
29,138
|
Chi phí tài chính
|
17,961
|
11,899
|
17,405
|
8,309
|
8,186
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,518
|
11,671
|
17,115
|
7,212
|
7,172
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,327
|
14,602
|
15,894
|
15,877
|
19,577
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,098
|
1,283
|
1,364
|
2,473
|
12,150
|
Thu nhập khác
|
1,657
|
148
|
523
|
1,223
|
1,138
|
Chi phí khác
|
4,894
|
244
|
698
|
1,261
|
2,824
|
Lợi nhuận khác
|
-3,237
|
-96
|
-175
|
-38
|
-1,686
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,053
|
541
|
301
|
39
|
1,172
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,861
|
1,187
|
1,189
|
2,435
|
10,465
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
386
|
272
|
416
|
334
|
9,428
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
386
|
272
|
416
|
334
|
9,428
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,475
|
915
|
773
|
2,101
|
1,037
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
171
|
-93
|
-623
|
-601
|
-20
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,304
|
1,008
|
1,396
|
2,701
|
1,057
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|