単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 628,327 203,215 424,213 381,172 554,462
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 628,327 203,215 424,213 381,172 554,462
Giá vốn hàng bán 588,851 176,555 393,367 355,154 544,859
Lợi nhuận gộp 39,476 26,660 30,846 26,019 9,603
Doanh thu hoạt động tài chính 858 583 3,516 601 29,138
Chi phí tài chính 17,961 11,899 17,405 8,309 8,186
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,518 11,671 17,115 7,212 7,172
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,327 14,602 15,894 15,877 19,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,098 1,283 1,364 2,473 12,150
Thu nhập khác 1,657 148 523 1,223 1,138
Chi phí khác 4,894 244 698 1,261 2,824
Lợi nhuận khác -3,237 -96 -175 -38 -1,686
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,053 541 301 39 1,172
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,861 1,187 1,189 2,435 10,465
Chi phí thuế TNDN hiện hành 386 272 416 334 9,428
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 386 272 416 334 9,428
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,475 915 773 2,101 1,037
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 171 -93 -623 -601 -20
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,304 1,008 1,396 2,701 1,057
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)