単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,264,869 2,299,783 2,318,868 2,549,956 2,404,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,667 71,460 18,867 236,266 37,760
1. Tiền 34,667 71,460 18,867 236,266 37,760
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,949 1,978 1,978 1,999 10,249
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,565,634 1,496,655 1,577,409 1,686,700 1,660,476
1. Phải thu khách hàng 1,094,819 1,018,459 1,111,091 1,189,261 1,107,395
2. Trả trước cho người bán 314,627 290,449 292,268 344,593 388,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 162,692 194,250 180,554 160,264 172,015
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,504 -6,504 -6,504 -7,417 -7,794
IV. Tổng hàng tồn kho 650,016 715,310 712,140 619,953 686,565
1. Hàng tồn kho 650,016 715,310 712,140 619,953 686,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,603 14,380 8,474 5,039 9,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,722 3,267 2,019 4,041 2,946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,010 5,442 754 926 4,881
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,871 5,671 5,702 71 1,222
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 682,097 673,942 683,784 680,587 677,440
I. Các khoản phải thu dài hạn 561 561 561 854 293
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 561 561 561 854 293
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 321,576 318,056 313,961 312,177 339,705
1. Tài sản cố định hữu hình 318,175 314,776 310,804 307,353 337,720
- Nguyên giá 401,117 400,986 400,701 401,241 439,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,943 -86,210 -89,898 -93,888 -101,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,976 2,898 2,821 4,532 1,733
- Nguyên giá 3,398 3,398 3,398 5,208 1,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -422 -500 -577 -676 -77
3. Tài sản cố định vô hình 425 381 336 292 253
- Nguyên giá 1,433 1,433 1,433 1,433 1,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,008 -1,052 -1,096 -1,141 -1,180
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 68,640 68,098 67,555 67,013 66,470
- Nguyên giá 77,144 77,144 77,144 77,144 77,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,504 -9,047 -9,589 -10,132 -10,674
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250,957 243,625 243,664 244,837 245,366
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 206,782 208,300 208,339 209,512 210,041
3. Đầu tư dài hạn khác 8,875 25 25 25 25
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38,842 42,106 56,545 49,448 17,053
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,842 42,106 56,545 49,448 17,053
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 4,760 4,640
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,946,966 2,973,725 3,002,651 3,230,543 3,081,538
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,276,515 2,291,630 2,318,465 2,569,326 2,419,054
I. Nợ ngắn hạn 2,133,772 2,157,776 2,182,421 2,449,156 2,304,007
1. Vay và nợ ngắn 1,153,197 1,263,509 1,230,598 1,302,650 1,206,378
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 544,225 537,363 576,221 750,181 640,941
4. Người mua trả tiền trước 404,781 289,346 320,091 339,266 417,620
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,424 2,125 3,659 7,013 4,380
6. Phải trả người lao động 9,724 9,127 9,796 17,668 9,903
7. Chi phí phải trả 533 153 153 344 415
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,932 52,879 39,487 29,037 22,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 345 288 288 288 111
II. Nợ dài hạn 142,743 133,855 136,045 120,170 115,047
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,000 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 138,743 133,465 135,655 119,781 114,657
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 670,450 682,095 684,186 661,217 662,485
I. Vốn chủ sở hữu 670,450 682,095 684,186 661,217 662,485
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 506,819 506,819 506,819 506,819 506,819
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,568 67,568 67,568 67,568 67,568
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,995 14,544 14,535 14,529 14,529
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,879 34,377 36,019 37,101 38,809
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -602 2,774 2,127 2,187 1,157
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,189 58,787 59,245 35,200 34,760
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,946,966 2,973,725 3,002,651 3,230,543 3,081,538