単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,471,005 2,264,869 2,299,783 2,318,868 2,549,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,639 34,667 71,460 18,867 236,266
1. Tiền 160,639 34,667 71,460 18,867 236,266
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,250 1,949 1,978 1,978 1,999
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,606,199 1,565,634 1,496,655 1,577,409 1,686,700
1. Phải thu khách hàng 1,238,055 1,094,819 1,018,459 1,111,091 1,189,261
2. Trả trước cho người bán 189,299 314,627 290,449 292,268 344,593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 185,349 162,692 194,250 180,554 160,264
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,504 -6,504 -6,504 -6,504 -7,417
IV. Tổng hàng tồn kho 642,260 650,016 715,310 712,140 619,953
1. Hàng tồn kho 642,260 650,016 715,310 712,140 619,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,657 12,603 14,380 8,474 5,039
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,489 3,722 3,267 2,019 4,041
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 359 4,010 5,442 754 926
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,809 4,871 5,671 5,702 71
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 700,679 682,097 673,942 683,784 680,587
I. Các khoản phải thu dài hạn 561 561 561 561 854
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 561 561 561 561 854
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 326,175 321,576 318,056 313,961 312,177
1. Tài sản cố định hữu hình 322,832 318,175 314,776 310,804 307,353
- Nguyên giá 400,840 401,117 400,986 400,701 401,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,008 -82,943 -86,210 -89,898 -93,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,054 2,976 2,898 2,821 4,532
- Nguyên giá 3,398 3,398 3,398 3,398 5,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -344 -422 -500 -577 -676
3. Tài sản cố định vô hình 289 425 381 336 292
- Nguyên giá 1,254 1,433 1,433 1,433 1,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -965 -1,008 -1,052 -1,096 -1,141
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 69,183 68,640 68,098 67,555 67,013
- Nguyên giá 77,144 77,144 77,144 77,144 77,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,962 -8,504 -9,047 -9,589 -10,132
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 270,115 250,957 243,625 243,664 244,837
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 206,241 206,782 208,300 208,339 209,512
3. Đầu tư dài hạn khác 8,875 8,875 25 25 25
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33,124 38,842 42,106 56,545 49,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,124 38,842 42,106 56,545 49,448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 4,760
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,171,683 2,946,966 2,973,725 3,002,651 3,230,543
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,502,067 2,276,515 2,291,630 2,318,465 2,569,326
I. Nợ ngắn hạn 2,364,774 2,133,772 2,157,776 2,182,421 2,449,156
1. Vay và nợ ngắn 1,287,719 1,153,197 1,263,509 1,230,598 1,302,650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 722,155 544,225 537,363 576,221 750,181
4. Người mua trả tiền trước 292,555 404,781 289,346 320,091 339,266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,287 2,424 2,125 3,659 7,013
6. Phải trả người lao động 14,830 9,724 9,127 9,796 17,668
7. Chi phí phải trả 497 533 153 153 344
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 44,621 18,932 52,879 39,487 29,037
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 530 345 288 288 288
II. Nợ dài hạn 137,293 142,743 133,855 136,045 120,170
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 4,000 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 137,293 138,743 133,465 135,655 119,781
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 669,616 670,450 682,095 684,186 661,217
I. Vốn chủ sở hữu 669,616 670,450 682,095 684,186 661,217
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 506,819 506,819 506,819 506,819 506,819
2. Thặng dư vốn cổ phần 67,568 67,568 67,568 67,568 67,568
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,000 12,995 14,544 14,535 14,529
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,947 63,879 34,377 36,019 37,101
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -422 -602 2,774 2,127 2,187
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,283 19,189 58,787 59,245 35,200
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,171,683 2,946,966 2,973,725 3,002,651 3,230,543