|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,030,660
|
2,284,108
|
2,349,823
|
2,157,573
|
2,595,330
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,030,660
|
2,284,108
|
2,349,823
|
2,157,573
|
2,595,330
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,311,033
|
1,457,186
|
1,508,602
|
1,402,716
|
1,616,629
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
719,627
|
826,922
|
841,220
|
754,857
|
978,701
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
161,376
|
180,827
|
186,745
|
219,286
|
150,763
|
|
7. Chi phí tài chính
|
30,082
|
12,240
|
18,410
|
9,801
|
18,528
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,933
|
8,293
|
7,369
|
6,598
|
7,105
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
27,849
|
48,684
|
69,349
|
77,545
|
81,022
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
179,878
|
182,366
|
209,152
|
216,012
|
241,919
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
698,893
|
861,828
|
869,752
|
825,874
|
950,039
|
|
12. Thu nhập khác
|
3,258
|
8,400
|
12,216
|
140,897
|
251,772
|
|
13. Chi phí khác
|
941
|
13,138
|
1,556
|
50,947
|
1,883
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,318
|
-4,737
|
10,660
|
89,951
|
249,889
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
701,211
|
857,090
|
880,412
|
915,825
|
1,199,929
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
105,820
|
163,114
|
171,131
|
165,387
|
225,475
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
29,523
|
-590
|
-4,587
|
4,042
|
-486
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
135,342
|
162,524
|
166,544
|
169,429
|
224,989
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
565,868
|
694,566
|
713,868
|
746,396
|
974,940
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
118,426
|
146,225
|
147,903
|
177,285
|
167,711
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
447,442
|
548,342
|
565,965
|
569,111
|
807,229
|