Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114.416 146.675 185.735 118.698 158.894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 243 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.416 146.675 185.735 118.455 158.894
4. Giá vốn hàng bán 67.109 95.981 124.298 64.682 100.544
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.307 50.694 61.438 53.773 58.350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.155 807 705 1.042 1.057
7. Chi phí tài chính 28 20 221 13 54
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 32.770 33.861 41.867 38.200 40.612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.664 17.619 20.055 16.602 18.742
12. Thu nhập khác 132 79 238 40 79
13. Chi phí khác 6 9 18 1 458
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 127 70 220 40 -379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.790 17.689 20.275 16.642 18.363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.450 3.653 4.248 3.467 4.404
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.450 3.653 4.248 3.467 4.404
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.341 14.037 16.026 13.174 13.959
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.341 14.037 16.026 13.174 13.959