1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114.416
|
146.675
|
185.735
|
118.698
|
158.894
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
243
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
114.416
|
146.675
|
185.735
|
118.455
|
158.894
|
4. Giá vốn hàng bán
|
67.109
|
95.981
|
124.298
|
64.682
|
100.544
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.307
|
50.694
|
61.438
|
53.773
|
58.350
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.155
|
807
|
705
|
1.042
|
1.057
|
7. Chi phí tài chính
|
28
|
20
|
221
|
13
|
54
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.770
|
33.861
|
41.867
|
38.200
|
40.612
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.664
|
17.619
|
20.055
|
16.602
|
18.742
|
12. Thu nhập khác
|
132
|
79
|
238
|
40
|
79
|
13. Chi phí khác
|
6
|
9
|
18
|
1
|
458
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
127
|
70
|
220
|
40
|
-379
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.790
|
17.689
|
20.275
|
16.642
|
18.363
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.450
|
3.653
|
4.248
|
3.467
|
4.404
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.450
|
3.653
|
4.248
|
3.467
|
4.404
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.341
|
14.037
|
16.026
|
13.174
|
13.959
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.341
|
14.037
|
16.026
|
13.174
|
13.959
|