1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.502
|
16.834
|
52.884
|
29.294
|
59.882
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
243
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.260
|
16.834
|
52.884
|
29.294
|
59.882
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.535
|
10.768
|
33.810
|
17.549
|
38.359
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.725
|
6.067
|
19.073
|
11.746
|
21.523
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
358
|
266
|
283
|
216
|
292
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
1
|
|
18
|
34
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.736
|
7.320
|
11.302
|
10.316
|
11.676
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.345
|
-988
|
8.055
|
1.627
|
10.105
|
12. Thu nhập khác
|
|
3
|
39
|
9
|
28
|
13. Chi phí khác
|
|
|
321
|
7
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
3
|
-282
|
2
|
28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.345
|
-985
|
7.772
|
1.628
|
10.133
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.208
|
|
2.024
|
326
|
2.219
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.208
|
|
2.024
|
326
|
2.219
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.137
|
-985
|
5.749
|
1.303
|
7.914
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.137
|
-985
|
5.749
|
1.303
|
7.914
|