TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
279.299
|
280.977
|
288.735
|
251.280
|
252.236
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.528
|
24.019
|
42.401
|
11.498
|
13.094
|
1. Tiền
|
22.628
|
21.919
|
41.501
|
11.398
|
12.694
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.900
|
2.100
|
900
|
100
|
400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.865
|
31.465
|
32.600
|
35.400
|
36.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.865
|
31.465
|
32.600
|
35.400
|
36.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
155.207
|
166.127
|
163.191
|
140.541
|
150.728
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.900
|
23.141
|
27.057
|
26.804
|
36.912
|
2. Trả trước cho người bán
|
56.559
|
52.515
|
42.988
|
30.999
|
33.505
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
37.641
|
73.821
|
76.021
|
65.460
|
39.709
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39.374
|
23.902
|
24.652
|
24.570
|
48.280
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.268
|
-7.252
|
-7.528
|
-7.291
|
-7.678
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61.152
|
54.159
|
48.187
|
59.383
|
47.774
|
1. Hàng tồn kho
|
61.152
|
54.159
|
48.187
|
59.383
|
47.774
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.547
|
5.206
|
2.356
|
4.457
|
3.740
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
528
|
717
|
708
|
528
|
403
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.693
|
3.934
|
1.366
|
2.507
|
2.807
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
327
|
555
|
283
|
1.422
|
530
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
350.612
|
351.484
|
412.873
|
412.018
|
503.146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.854
|
8.854
|
8.854
|
9.076
|
9.076
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.854
|
8.854
|
8.854
|
9.076
|
9.076
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65.948
|
63.319
|
61.157
|
59.317
|
57.386
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.664
|
53.111
|
51.027
|
49.264
|
47.410
|
- Nguyên giá
|
187.490
|
187.490
|
187.490
|
187.580
|
187.580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131.826
|
-134.378
|
-136.462
|
-138.315
|
-140.169
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.285
|
10.207
|
10.130
|
10.053
|
9.976
|
- Nguyên giá
|
13.661
|
13.661
|
13.661
|
13.661
|
13.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.377
|
-3.454
|
-3.531
|
-3.608
|
-3.685
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31.848
|
31.493
|
31.138
|
30.783
|
30.428
|
- Nguyên giá
|
86.358
|
86.358
|
86.358
|
86.358
|
86.358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.510
|
-54.865
|
-55.220
|
-55.575
|
-55.930
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
102.570
|
107.886
|
169.210
|
170.494
|
257.735
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
99.902
|
106.182
|
167.356
|
168.547
|
255.527
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.668
|
1.704
|
1.854
|
1.947
|
2.207
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
128.218
|
127.535
|
130.204
|
129.205
|
135.142
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
554
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
124.346
|
123.663
|
126.332
|
125.333
|
130.716
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.512
|
7.512
|
7.512
|
7.512
|
7.512
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.640
|
-3.640
|
-3.640
|
-3.640
|
-3.640
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.173
|
12.397
|
12.310
|
13.143
|
13.380
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.361
|
11.670
|
11.660
|
12.636
|
12.960
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
812
|
727
|
650
|
507
|
420
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
629.911
|
632.460
|
701.608
|
663.298
|
755.382
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
247.022
|
260.305
|
313.600
|
267.694
|
298.757
|
I. Nợ ngắn hạn
|
158.406
|
179.971
|
229.207
|
184.750
|
216.699
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
108.528
|
118.384
|
163.808
|
124.166
|
126.921
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.004
|
15.353
|
16.988
|
17.243
|
16.039
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.616
|
644
|
451
|
5.192
|
398
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.553
|
1.665
|
4.110
|
9.370
|
40.579
|
6. Phải trả người lao động
|
8.796
|
5.626
|
7.055
|
6.910
|
12.699
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.949
|
8.619
|
17.604
|
1.988
|
2.058
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.084
|
11.455
|
7.198
|
7.326
|
7.423
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.792
|
14.383
|
9.782
|
10.772
|
9.792
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.769
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.084
|
2.073
|
2.210
|
1.783
|
791
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
88.617
|
80.334
|
84.392
|
82.944
|
82.058
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.067
|
4.940
|
4.939
|
4.939
|
4.937
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
823
|
468
|
454
|
339
|
224
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
74.727
|
74.926
|
78.999
|
77.666
|
76.897
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
382.888
|
372.155
|
388.009
|
395.604
|
456.625
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
382.888
|
372.155
|
388.009
|
395.604
|
456.625
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275.000
|
275.000
|
275.000
|
275.000
|
275.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.842
|
-20.551
|
-20.910
|
-21.080
|
-21.080
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.958
|
12.958
|
12.958
|
12.958
|
12.958
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.209
|
28.770
|
36.184
|
40.630
|
76.411
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-25.055
|
25.750
|
22.193
|
21.281
|
20.329
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39.264
|
3.020
|
13.991
|
19.349
|
56.082
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
77.880
|
75.978
|
84.776
|
88.095
|
113.336
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
629.911
|
632.460
|
701.608
|
663.298
|
755.382
|