1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.743
|
86.261
|
154.124
|
117.743
|
103.999
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
107.743
|
86.261
|
154.124
|
117.743
|
103.999
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.950
|
72.619
|
132.607
|
100.118
|
88.431
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.793
|
13.642
|
21.517
|
17.625
|
15.568
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.693
|
2.485
|
3.457
|
4.375
|
4.118
|
7. Chi phí tài chính
|
3.455
|
2.315
|
2.201
|
2.086
|
1.786
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.399
|
1.642
|
2.203
|
1.906
|
1.901
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.155
|
0
|
7.148
|
|
6.258
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.538
|
3.484
|
6.474
|
4.963
|
5.082
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.347
|
6.092
|
6.334
|
5.536
|
7.785
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.301
|
4.236
|
17.114
|
9.415
|
11.292
|
12. Thu nhập khác
|
323
|
73
|
647
|
881
|
32.398
|
13. Chi phí khác
|
27
|
59
|
27
|
286
|
134
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
296
|
14
|
620
|
594
|
32.264
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.597
|
4.250
|
17.734
|
10.010
|
43.556
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.073
|
831
|
2.027
|
1.264
|
7.614
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
84
|
85
|
78
|
142
|
87
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.158
|
916
|
2.105
|
1.406
|
7.701
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.439
|
3.335
|
15.629
|
8.604
|
35.855
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-224
|
315
|
4.834
|
3.245
|
-890
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.663
|
3.020
|
10.795
|
5.358
|
36.745
|