Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.743 86.261 154.124 117.743 103.999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107.743 86.261 154.124 117.743 103.999
4. Giá vốn hàng bán 87.950 72.619 132.607 100.118 88.431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.793 13.642 21.517 17.625 15.568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.693 2.485 3.457 4.375 4.118
7. Chi phí tài chính 3.455 2.315 2.201 2.086 1.786
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.399 1.642 2.203 1.906 1.901
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8.155 0 7.148 6.258
9. Chi phí bán hàng 4.538 3.484 6.474 4.963 5.082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.347 6.092 6.334 5.536 7.785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.301 4.236 17.114 9.415 11.292
12. Thu nhập khác 323 73 647 881 32.398
13. Chi phí khác 27 59 27 286 134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 296 14 620 594 32.264
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.597 4.250 17.734 10.010 43.556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.073 831 2.027 1.264 7.614
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 84 85 78 142 87
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.158 916 2.105 1.406 7.701
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.439 3.335 15.629 8.604 35.855
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -224 315 4.834 3.245 -890
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.663 3.020 10.795 5.358 36.745