Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 292.683 307.308 285.434 305.308 289.668
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 292.683 307.308 285.434 305.308 289.668
4. Giá vốn hàng bán 266.383 279.077 255.948 268.643 258.111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.300 28.230 29.486 36.665 31.557
6. Doanh thu hoạt động tài chính 333 60 93 154 21
7. Chi phí tài chính 146 138 219 259 222
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 6.130 6.396 6.938 8.455 6.968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.499 13.309 16.246 18.787 15.333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.858 8.447 6.176 9.318 9.055
12. Thu nhập khác 228 4 27 2.912 242
13. Chi phí khác 23 2 0 311 83
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 205 2 27 2.601 160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.063 8.449 6.203 11.919 9.215
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.519 1.617 1.342 2.681 1.932
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.519 1.617 1.342 2.681 1.932
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.544 6.832 4.861 9.238 7.283
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.544 6.832 4.861 9.238 7.283