1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
292.683
|
307.308
|
285.434
|
305.308
|
289.668
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
292.683
|
307.308
|
285.434
|
305.308
|
289.668
|
4. Giá vốn hàng bán
|
266.383
|
279.077
|
255.948
|
268.643
|
258.111
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.300
|
28.230
|
29.486
|
36.665
|
31.557
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
333
|
60
|
93
|
154
|
21
|
7. Chi phí tài chính
|
146
|
138
|
219
|
259
|
222
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.130
|
6.396
|
6.938
|
8.455
|
6.968
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.499
|
13.309
|
16.246
|
18.787
|
15.333
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.858
|
8.447
|
6.176
|
9.318
|
9.055
|
12. Thu nhập khác
|
228
|
4
|
27
|
2.912
|
242
|
13. Chi phí khác
|
23
|
2
|
0
|
311
|
83
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
205
|
2
|
27
|
2.601
|
160
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.063
|
8.449
|
6.203
|
11.919
|
9.215
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.519
|
1.617
|
1.342
|
2.681
|
1.932
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.519
|
1.617
|
1.342
|
2.681
|
1.932
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.544
|
6.832
|
4.861
|
9.238
|
7.283
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.544
|
6.832
|
4.861
|
9.238
|
7.283
|