Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.784 179.934 180.889 176.803 223.586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76.201 103.191 88.249 89.861 131.243
1. Tiền 22.701 27.691 8.249 11.861 17.743
2. Các khoản tương đương tiền 53.500 75.500 80.000 78.000 113.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.558 37.937 37.353 35.032 32.261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.583 30.392 35.282 29.919 29.040
2. Trả trước cho người bán 399 6.846 1.109 322 1.390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 576 699 962 4.791 1.832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 46.502 38.698 51.686 51.511 59.331
1. Hàng tồn kho 46.502 38.698 51.686 51.511 59.331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 523 108 3.601 400 750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 201 89 2.027 397 328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 299 0 1.574 0 386
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 18 0 0 36
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 3 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 286.897 274.503 262.613 250.774 238.875
I. Các khoản phải thu dài hạn 31 30 30 30 14
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 31 30 30 30 14
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 286.464 274.076 262.189 250.313 238.438
1. Tài sản cố định hữu hình 286.464 274.076 262.189 250.313 238.438
- Nguyên giá 792.067 792.067 792.154 792.154 792.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -505.603 -517.991 -529.965 -541.841 -553.716
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 328 328 328 328 328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 328 328 328 328 328
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 74 70 66 103 96
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 40 37
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 74 70 66 63 59
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 447.681 454.438 443.502 427.577 462.461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 124.337 125.327 117.580 98.016 143.824
I. Nợ ngắn hạn 76.500 77.490 102.773 83.509 129.317
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.140 7.570 33.030 25.460 17.890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.975 26.272 46.583 28.639 47.343
4. Người mua trả tiền trước 5 5.404 1.091 1.325 420
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.202 9.596 1.159 1.789 7.708
6. Phải trả người lao động 12.912 16.085 15.915 8.201 18.591
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 157 7.634 327 293 89
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.579 3.658 3.818 3.640 18.232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 13.474 15.576
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.531 1.271 849 687 3.468
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47.837 47.837 14.807 14.507 14.507
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 300 300 300 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47.537 47.537 14.507 14.507 14.507
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 323.344 329.111 325.922 329.561 318.637
I. Vốn chủ sở hữu 323.344 329.111 325.922 329.561 318.637
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230.407 248.828 248.828 248.828 248.828
2. Thặng dư vốn cổ phần 225 225 225 225 225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 47.673 47.673 47.673 47.673 57.173
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.038 32.385 29.196 32.835 12.411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.840 419 419 29.196 419
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.198 31.966 28.777 3.639 11.991
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 447.681 454.438 443.502 427.577 462.461