TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.784
|
179.934
|
180.889
|
176.803
|
223.586
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76.201
|
103.191
|
88.249
|
89.861
|
131.243
|
1. Tiền
|
22.701
|
27.691
|
8.249
|
11.861
|
17.743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
53.500
|
75.500
|
80.000
|
78.000
|
113.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37.558
|
37.937
|
37.353
|
35.032
|
32.261
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36.583
|
30.392
|
35.282
|
29.919
|
29.040
|
2. Trả trước cho người bán
|
399
|
6.846
|
1.109
|
322
|
1.390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
576
|
699
|
962
|
4.791
|
1.832
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46.502
|
38.698
|
51.686
|
51.511
|
59.331
|
1. Hàng tồn kho
|
46.502
|
38.698
|
51.686
|
51.511
|
59.331
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
523
|
108
|
3.601
|
400
|
750
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
201
|
89
|
2.027
|
397
|
328
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
299
|
0
|
1.574
|
0
|
386
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
18
|
0
|
0
|
36
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
286.897
|
274.503
|
262.613
|
250.774
|
238.875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31
|
30
|
30
|
30
|
14
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31
|
30
|
30
|
30
|
14
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
286.464
|
274.076
|
262.189
|
250.313
|
238.438
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
286.464
|
274.076
|
262.189
|
250.313
|
238.438
|
- Nguyên giá
|
792.067
|
792.067
|
792.154
|
792.154
|
792.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-505.603
|
-517.991
|
-529.965
|
-541.841
|
-553.716
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74
|
70
|
66
|
103
|
96
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
40
|
37
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
74
|
70
|
66
|
63
|
59
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
447.681
|
454.438
|
443.502
|
427.577
|
462.461
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
124.337
|
125.327
|
117.580
|
98.016
|
143.824
|
I. Nợ ngắn hạn
|
76.500
|
77.490
|
102.773
|
83.509
|
129.317
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.140
|
7.570
|
33.030
|
25.460
|
17.890
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.975
|
26.272
|
46.583
|
28.639
|
47.343
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5
|
5.404
|
1.091
|
1.325
|
420
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.202
|
9.596
|
1.159
|
1.789
|
7.708
|
6. Phải trả người lao động
|
12.912
|
16.085
|
15.915
|
8.201
|
18.591
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
157
|
7.634
|
327
|
293
|
89
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.579
|
3.658
|
3.818
|
3.640
|
18.232
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.474
|
15.576
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.531
|
1.271
|
849
|
687
|
3.468
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
47.837
|
47.837
|
14.807
|
14.507
|
14.507
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
300
|
300
|
300
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
47.537
|
47.537
|
14.507
|
14.507
|
14.507
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
323.344
|
329.111
|
325.922
|
329.561
|
318.637
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
323.344
|
329.111
|
325.922
|
329.561
|
318.637
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230.407
|
248.828
|
248.828
|
248.828
|
248.828
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225
|
225
|
225
|
225
|
225
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
47.673
|
47.673
|
47.673
|
47.673
|
57.173
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.038
|
32.385
|
29.196
|
32.835
|
12.411
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.840
|
419
|
419
|
29.196
|
419
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.198
|
31.966
|
28.777
|
3.639
|
11.991
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
447.681
|
454.438
|
443.502
|
427.577
|
462.461
|