1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,890
|
175,155
|
170,871
|
166,546
|
183,573
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163,890
|
175,155
|
170,871
|
166,546
|
183,573
|
4. Giá vốn hàng bán
|
150,952
|
153,806
|
167,483
|
149,769
|
157,883
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,938
|
21,349
|
3,389
|
16,777
|
25,690
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
441
|
490
|
955
|
698
|
1,038
|
7. Chi phí tài chính
|
1,309
|
1,201
|
1,020
|
855
|
712
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,303
|
1,144
|
1,019
|
843
|
711
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,903
|
12,158
|
9,428
|
8,363
|
11,499
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,166
|
8,479
|
-6,105
|
8,256
|
14,516
|
12. Thu nhập khác
|
9,497
|
80
|
1,561
|
708
|
127
|
13. Chi phí khác
|
1,754
|
1,254
|
16
|
4,380
|
4,172
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,744
|
-1,174
|
1,545
|
-3,672
|
-4,045
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10,910
|
7,305
|
-4,560
|
4,585
|
10,471
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,429
|
1,534
|
69
|
942
|
2,115
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,433
|
1,538
|
73
|
946
|
2,119
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,477
|
5,767
|
-4,632
|
3,639
|
8,352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,477
|
5,767
|
-4,632
|
3,639
|
8,352
|