Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,890 175,155 170,871 166,546 183,573
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163,890 175,155 170,871 166,546 183,573
4. Giá vốn hàng bán 150,952 153,806 167,483 149,769 157,883
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,938 21,349 3,389 16,777 25,690
6. Doanh thu hoạt động tài chính 441 490 955 698 1,038
7. Chi phí tài chính 1,309 1,201 1,020 855 712
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,303 1,144 1,019 843 711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,903 12,158 9,428 8,363 11,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,166 8,479 -6,105 8,256 14,516
12. Thu nhập khác 9,497 80 1,561 708 127
13. Chi phí khác 1,754 1,254 16 4,380 4,172
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7,744 -1,174 1,545 -3,672 -4,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10,910 7,305 -4,560 4,585 10,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,429 1,534 69 942 2,115
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 4 4 4 4
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,433 1,538 73 946 2,119
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,477 5,767 -4,632 3,639 8,352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,477 5,767 -4,632 3,639 8,352