1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162.479
|
189.484
|
163.890
|
175.155
|
170.871
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
162.479
|
189.484
|
163.890
|
175.155
|
170.871
|
4. Giá vốn hàng bán
|
156.293
|
171.088
|
150.952
|
153.806
|
167.483
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.186
|
18.396
|
12.938
|
21.349
|
3.389
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
524
|
208
|
441
|
490
|
955
|
7. Chi phí tài chính
|
1.910
|
1.575
|
1.309
|
1.201
|
1.020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.910
|
1.575
|
1.303
|
1.144
|
1.019
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.520
|
7.743
|
8.903
|
12.158
|
9.428
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.720
|
9.286
|
3.166
|
8.479
|
-6.105
|
12. Thu nhập khác
|
2.391
|
26
|
9.497
|
80
|
1.561
|
13. Chi phí khác
|
241
|
1.235
|
1.754
|
1.254
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.150
|
-1.208
|
7.744
|
-1.174
|
1.545
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.569
|
8.078
|
10.910
|
7.305
|
-4.560
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
122
|
1.638
|
2.429
|
1.534
|
69
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
126
|
1.642
|
2.433
|
1.538
|
73
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.695
|
6.436
|
8.477
|
5.767
|
-4.632
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.695
|
6.436
|
8.477
|
5.767
|
-4.632
|