Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162.479 189.484 163.890 175.155 170.871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 162.479 189.484 163.890 175.155 170.871
4. Giá vốn hàng bán 156.293 171.088 150.952 153.806 167.483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.186 18.396 12.938 21.349 3.389
6. Doanh thu hoạt động tài chính 524 208 441 490 955
7. Chi phí tài chính 1.910 1.575 1.309 1.201 1.020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.910 1.575 1.303 1.144 1.019
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.520 7.743 8.903 12.158 9.428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.720 9.286 3.166 8.479 -6.105
12. Thu nhập khác 2.391 26 9.497 80 1.561
13. Chi phí khác 241 1.235 1.754 1.254 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.150 -1.208 7.744 -1.174 1.545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.569 8.078 10.910 7.305 -4.560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 122 1.638 2.429 1.534 69
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 4 4 4 4
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 126 1.642 2.433 1.538 73
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.695 6.436 8.477 5.767 -4.632
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.695 6.436 8.477 5.767 -4.632