Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
606,101
|
626,994
|
821,621
|
706,910
|
699,400
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
606,101
|
626,994
|
821,621
|
706,910
|
699,400
|
Giá vốn hàng bán
|
531,773
|
563,301
|
757,592
|
643,051
|
628,895
|
Lợi nhuận gộp
|
74,328
|
63,693
|
64,028
|
63,859
|
70,504
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
783
|
296
|
262
|
2,135
|
2,094
|
Chi phí tài chính
|
20,959
|
18,981
|
14,455
|
10,645
|
5,105
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,874
|
18,981
|
14,363
|
10,525
|
5,042
|
Chi phí bán hàng
|
565
|
316
|
84
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,994
|
25,424
|
30,904
|
32,396
|
38,559
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,594
|
19,268
|
18,847
|
22,952
|
28,934
|
Thu nhập khác
|
8,587
|
11,878
|
13,671
|
5,698
|
11,164
|
Chi phí khác
|
2,476
|
3,483
|
3,540
|
5,232
|
4,258
|
Lợi nhuận khác
|
6,110
|
8,395
|
10,131
|
466
|
6,906
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,704
|
27,663
|
28,978
|
23,418
|
35,840
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,797
|
5,862
|
6,025
|
5,508
|
8,492
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
15
|
-3
|
33
|
15
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,812
|
5,877
|
6,022
|
5,542
|
8,507
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,892
|
21,786
|
22,956
|
17,876
|
27,333
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,892
|
21,786
|
22,956
|
17,876
|
27,333
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|