I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,704
|
27,663
|
28,978
|
23,418
|
36,506
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
72,699
|
78,798
|
73,254
|
75,885
|
50,887
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57,317
|
64,748
|
67,043
|
67,235
|
55,704
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
129
|
-129
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
91
|
0
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,493
|
-5,060
|
-8,115
|
-1,874
|
-9,855
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20,874
|
18,981
|
14,363
|
10,525
|
5,042
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106,403
|
106,461
|
102,232
|
99,303
|
87,393
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,723
|
-10,603
|
12,883
|
-7,419
|
-16,824
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,367
|
-3,620
|
-15,988
|
7,894
|
-2,998
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,164
|
3,486
|
6,107
|
-8,748
|
22,559
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-220
|
515
|
327
|
253
|
-4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23,185
|
-19,109
|
-14,448
|
-10,780
|
-5,182
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,369
|
-3,979
|
-5,556
|
-7,500
|
-7,282
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,993
|
-4,796
|
-3,048
|
-3,518
|
-2,943
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,827
|
68,355
|
82,508
|
69,484
|
74,719
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,678
|
-95,167
|
-2,669
|
0
|
-87
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,743
|
4,764
|
7,878
|
0
|
8,076
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
751
|
247
|
241
|
1,884
|
1,604
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,816
|
-90,156
|
5,449
|
1,884
|
9,593
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
76,685
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
49,571
|
51,090
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-91,813
|
-96,402
|
-48,251
|
-48,251
|
-34,773
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,327
|
-18,359
|
-18,623
|
-18,164
|
-37
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-60,570
|
13,015
|
-66,874
|
-66,415
|
-34,810
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,073
|
-8,786
|
21,083
|
4,953
|
49,502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,471
|
21,542
|
12,755
|
33,793
|
38,747
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
-45
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,542
|
12,755
|
33,793
|
38,747
|
88,249
|