TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.307.127
|
1.491.494
|
1.529.571
|
1.685.395
|
1.378.208
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.962
|
6.107
|
4.030
|
15.813
|
7.339
|
1. Tiền
|
10.962
|
6.107
|
4.030
|
15.813
|
7.339
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.450
|
69.450
|
73.015
|
76.329
|
74.329
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38.450
|
69.450
|
73.015
|
76.329
|
74.329
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
971.209
|
1.090.851
|
1.129.525
|
1.175.197
|
894.462
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
465.591
|
512.364
|
519.862
|
607.185
|
582.418
|
2. Trả trước cho người bán
|
201.453
|
72.458
|
132.038
|
188.469
|
55.697
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10.600
|
7.200
|
7.200
|
7.200
|
77.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
297.635
|
502.899
|
474.495
|
376.414
|
183.720
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.070
|
-4.070
|
-4.070
|
-4.070
|
-4.573
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
270.534
|
288.737
|
271.925
|
358.685
|
342.734
|
1. Hàng tồn kho
|
270.534
|
288.737
|
271.925
|
358.685
|
342.734
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.973
|
36.349
|
51.077
|
59.372
|
59.345
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.111
|
3.215
|
2.694
|
2.788
|
4.445
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.545
|
32.883
|
40.163
|
50.436
|
54.396
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
316
|
250
|
8.220
|
6.148
|
504
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
488.283
|
606.953
|
701.660
|
875.769
|
1.014.013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.869
|
13.429
|
13.429
|
13.429
|
13.429
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.869
|
13.429
|
13.429
|
13.429
|
13.429
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
177.653
|
180.730
|
177.325
|
558.468
|
659.295
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
165.687
|
168.857
|
165.547
|
351.485
|
454.784
|
- Nguyên giá
|
296.329
|
295.434
|
296.074
|
451.634
|
560.141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130.642
|
-126.577
|
-130.527
|
-100.149
|
-105.357
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
195.298
|
192.920
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
199.153
|
197.370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3.855
|
-4.450
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.967
|
11.873
|
11.779
|
11.685
|
11.591
|
- Nguyên giá
|
15.037
|
15.037
|
15.037
|
15.037
|
15.037
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.070
|
-3.164
|
-3.258
|
-3.352
|
-3.446
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
3.004
|
3.077
|
0
|
6.549
|
- Nguyên giá
|
0
|
3.004
|
3.112
|
0
|
6.549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-35
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.947
|
180.858
|
280.039
|
72.964
|
38.976
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.947
|
180.858
|
280.039
|
72.964
|
38.976
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
273.642
|
208.472
|
207.472
|
207.472
|
271.140
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
209.000
|
209.000
|
209.000
|
209.000
|
209.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
65.170
|
0
|
0
|
0
|
64.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.828
|
-2.828
|
-2.828
|
-2.828
|
-3.660
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.300
|
2.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.172
|
20.461
|
20.318
|
23.437
|
24.624
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.172
|
20.461
|
20.318
|
23.437
|
24.624
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.795.410
|
2.098.447
|
2.231.232
|
2.561.164
|
2.392.221
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.014.684
|
1.305.580
|
1.438.058
|
1.766.151
|
1.586.007
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.000.760
|
1.039.622
|
1.239.333
|
1.360.409
|
1.188.962
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
692.564
|
691.656
|
816.152
|
802.667
|
808.008
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102.341
|
134.464
|
147.872
|
170.669
|
232.171
|
4. Người mua trả tiền trước
|
146.501
|
144.121
|
152.072
|
209.235
|
127.028
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.086
|
8.177
|
9.184
|
5.766
|
1.736
|
6. Phải trả người lao động
|
1.123
|
1.205
|
3.150
|
4.985
|
4.277
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
647
|
1.290
|
403
|
1.858
|
4.425
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49.064
|
54.275
|
106.067
|
160.794
|
6.882
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.435
|
4.435
|
4.435
|
4.435
|
4.435
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.924
|
265.958
|
198.724
|
405.743
|
397.045
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
13.924
|
265.958
|
198.724
|
405.743
|
397.045
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
780.726
|
792.867
|
793.174
|
795.013
|
806.215
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
780.726
|
792.867
|
793.174
|
795.013
|
806.215
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.886
|
5.886
|
5.886
|
5.886
|
5.886
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75.042
|
87.183
|
87.490
|
89.329
|
100.531
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
85.804
|
85.804
|
85.804
|
85.804
|
94.630
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-10.762
|
1.379
|
1.686
|
3.525
|
5.901
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.795.410
|
2.098.447
|
2.231.232
|
2.561.164
|
2.392.221
|