1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
499.682
|
516.896
|
640.642
|
561.130
|
683.782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
37
|
2.238
|
0
|
40
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
499.656
|
516.859
|
638.404
|
561.130
|
683.742
|
4. Giá vốn hàng bán
|
490.957
|
499.402
|
552.025
|
520.646
|
636.031
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.699
|
17.458
|
86.380
|
40.484
|
47.711
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31.333
|
302
|
1.810
|
325
|
1.726
|
7. Chi phí tài chính
|
13.391
|
10.132
|
20.309
|
19.946
|
25.896
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.416
|
10.132
|
20.309
|
19.879
|
23.598
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.184
|
2.310
|
9.002
|
6.315
|
4.780
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.324
|
4.600
|
13.178
|
8.030
|
10.452
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.133
|
718
|
45.700
|
6.518
|
8.310
|
12. Thu nhập khác
|
126
|
27
|
2
|
0
|
25
|
13. Chi phí khác
|
-1.130
|
413
|
43.863
|
617
|
571
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.256
|
-386
|
-43.862
|
-617
|
-546
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.389
|
332
|
1.839
|
5.901
|
7.764
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.468
|
25
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.468
|
25
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.921
|
307
|
1.839
|
5.901
|
7.764
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.921
|
307
|
1.839
|
5.901
|
7.764
|