1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
384,519
|
499,682
|
516,896
|
640,642
|
561,130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18
|
26
|
37
|
2,238
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
384,501
|
499,656
|
516,859
|
638,404
|
561,130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
371,809
|
490,957
|
499,402
|
552,025
|
520,646
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12,692
|
8,699
|
17,458
|
86,380
|
40,484
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
589
|
31,333
|
302
|
1,810
|
325
|
7. Chi phí tài chính
|
13,197
|
13,391
|
10,132
|
20,309
|
19,946
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,585
|
12,416
|
10,132
|
20,309
|
19,879
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,905
|
5,184
|
2,310
|
9,002
|
6,315
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,101
|
5,324
|
4,600
|
13,178
|
8,030
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8,922
|
16,133
|
718
|
45,700
|
6,518
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
126
|
27
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1,838
|
-1,130
|
413
|
43,863
|
617
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,836
|
1,256
|
-386
|
-43,862
|
-617
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10,758
|
17,389
|
332
|
1,839
|
5,901
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1,468
|
25
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1,468
|
25
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10,758
|
15,921
|
307
|
1,839
|
5,901
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-10,758
|
15,921
|
307
|
1,839
|
5,901
|