Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 384,519 499,682 516,896 640,642 561,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18 26 37 2,238 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 384,501 499,656 516,859 638,404 561,130
4. Giá vốn hàng bán 371,809 490,957 499,402 552,025 520,646
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,692 8,699 17,458 86,380 40,484
6. Doanh thu hoạt động tài chính 589 31,333 302 1,810 325
7. Chi phí tài chính 13,197 13,391 10,132 20,309 19,946
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,585 12,416 10,132 20,309 19,879
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4,905 5,184 2,310 9,002 6,315
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,101 5,324 4,600 13,178 8,030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8,922 16,133 718 45,700 6,518
12. Thu nhập khác 1 126 27 2 0
13. Chi phí khác 1,838 -1,130 413 43,863 617
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,836 1,256 -386 -43,862 -617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10,758 17,389 332 1,839 5,901
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,468 25 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 1,468 25 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10,758 15,921 307 1,839 5,901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10,758 15,921 307 1,839 5,901