Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124,007,987 169,210,230 304,188,094 274,355,855 284,134,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 83,823 97,096 107,795 103,183 106,622
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 123,924,164 169,113,133 304,080,299 274,252,672 284,027,778
4. Giá vốn hàng bán 113,889,701 156,406,950 291,757,955 259,000,876 266,712,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10,034,463 12,706,183 12,322,344 15,251,797 17,315,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 917,171 998,439 1,931,665 2,740,766 1,635,301
7. Chi phí tài chính 952,092 835,043 1,690,018 1,721,860 1,192,971
-Trong đó: Chi phí lãi vay 708,751 602,475 646,585 903,840 568,872
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 597,197 567,604 700,187 599,567 510,982
9. Chi phí bán hàng 8,596,257 9,157,265 10,513,091 12,127,892 13,530,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 819,826 781,740 824,360 940,620 1,036,925
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,180,656 3,498,179 1,926,727 3,801,758 3,700,947
12. Thu nhập khác 267,416 398,921 395,604 198,666 341,880
13. Chi phí khác 50,042 115,732 61,949 68,526 82,677
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 217,373 283,189 333,655 130,140 259,204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,398,029 3,781,368 2,260,382 3,931,898 3,960,150
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 201,318 626,238 419,995 794,623 796,864
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -38,654 43,587 -72,141 85,143 67
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 162,664 669,826 347,854 879,765 796,932
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,235,365 3,111,543 1,912,528 3,052,133 3,163,219
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 264,979 281,518 432,245 240,154 273,217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 970,386 2,830,025 1,480,283 2,811,980 2,890,002