Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 539.288 686.615 504.662 464.920 754.932
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18.786 19.004 9.742 -5.358 20.004
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 520.502 667.611 494.920 470.278 734.928
4. Giá vốn hàng bán 500.693 643.502 481.408 452.915 710.411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.810 24.109 13.512 17.364 24.517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 156 170 318 550 561
7. Chi phí tài chính 8 12
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8 12
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11.726 14.198 13.155 16.415 12.877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.255 3.493 3.859 5.131 3.211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.984 6.588 -3.183 -3.640 8.978
12. Thu nhập khác 256 14 3.844 4.575 1.760
13. Chi phí khác 8 471
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 256 14 3.835 4.104 1.760
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.239 6.603 652 465 10.738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.136 1.321 130 469 2.221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.136 1.321 130 469 2.221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.103 5.282 521 -4 8.517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.103 5.282 521 -4 8.517