単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 686,615 504,662 464,920 754,932 825,869
Các khoản giảm trừ doanh thu 19,004 9,742 -5,358 20,004 32,272
Doanh thu thuần 667,611 494,920 470,278 734,928 793,598
Giá vốn hàng bán 643,502 481,408 452,915 710,411 770,033
Lợi nhuận gộp 24,109 13,512 17,364 24,517 23,565
Doanh thu hoạt động tài chính 170 318 550 561 731
Chi phí tài chính 8 12 75
Trong đó: Chi phí lãi vay 8 12 75
Chi phí bán hàng 14,198 13,155 16,415 12,877 12,451
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,493 3,859 5,131 3,211 3,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,588 -3,183 -3,640 8,978 8,339
Thu nhập khác 14 3,844 4,575 1,760 558
Chi phí khác 8 471 16
Lợi nhuận khác 14 3,835 4,104 1,760 542
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,603 652 465 10,738 8,880
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,321 130 469 2,221 1,776
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,321 130 469 2,221 1,776
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,282 521 -4 8,517 7,104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,282 521 -4 8,517 7,104
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)