Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
539,288
|
686,615
|
504,662
|
464,920
|
754,932
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18,786
|
19,004
|
9,742
|
-5,358
|
20,004
|
Doanh thu thuần
|
520,502
|
667,611
|
494,920
|
470,278
|
734,928
|
Giá vốn hàng bán
|
500,693
|
643,502
|
481,408
|
452,915
|
710,411
|
Lợi nhuận gộp
|
19,810
|
24,109
|
13,512
|
17,364
|
24,517
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
156
|
170
|
318
|
550
|
561
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
8
|
12
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
8
|
12
|
Chi phí bán hàng
|
11,726
|
14,198
|
13,155
|
16,415
|
12,877
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,255
|
3,493
|
3,859
|
5,131
|
3,211
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,984
|
6,588
|
-3,183
|
-3,640
|
8,978
|
Thu nhập khác
|
256
|
14
|
3,844
|
4,575
|
1,760
|
Chi phí khác
|
|
|
8
|
471
|
|
Lợi nhuận khác
|
256
|
14
|
3,835
|
4,104
|
1,760
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,239
|
6,603
|
652
|
465
|
10,738
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,136
|
1,321
|
130
|
469
|
2,221
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,136
|
1,321
|
130
|
469
|
2,221
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,103
|
5,282
|
521
|
-4
|
8,517
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,103
|
5,282
|
521
|
-4
|
8,517
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|