TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
190,041
|
227,227
|
235,598
|
184,250
|
191,972
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88,115
|
133,070
|
131,628
|
139,842
|
130,334
|
1. Tiền
|
45,101
|
40,055
|
58,602
|
46,806
|
46,227
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43,015
|
93,015
|
73,026
|
93,036
|
84,107
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,807
|
19,012
|
23,240
|
11,057
|
43,454
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,139
|
3,775
|
8,165
|
8,000
|
3,188
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,612
|
14,794
|
14,789
|
2,868
|
24,634
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,055
|
443
|
287
|
188
|
15,632
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,396
|
74,515
|
80,020
|
32,943
|
17,429
|
1. Hàng tồn kho
|
74,703
|
74,531
|
80,036
|
32,943
|
17,429
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,307
|
-15
|
-15
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,723
|
630
|
710
|
409
|
755
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
607
|
554
|
662
|
409
|
755
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
76
|
48
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,116
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,120
|
9,693
|
8,439
|
8,605
|
7,606
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72
|
72
|
72
|
72
|
72
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
72
|
72
|
72
|
72
|
72
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,558
|
3,839
|
3,368
|
3,720
|
3,490
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,555
|
3,839
|
3,368
|
3,720
|
3,490
|
- Nguyên giá
|
43,577
|
43,352
|
43,603
|
43,734
|
39,579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,022
|
-39,513
|
-40,235
|
-40,014
|
-36,089
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,490
|
5,781
|
5,000
|
4,813
|
4,044
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,490
|
5,781
|
5,000
|
4,813
|
4,044
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
201,161
|
236,920
|
244,037
|
192,855
|
199,578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,744
|
85,098
|
101,311
|
50,424
|
48,631
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,744
|
85,098
|
101,311
|
50,424
|
48,631
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,403
|
5,072
|
6,679
|
17,629
|
2,455
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,290
|
31,193
|
46,833
|
17,825
|
10,260
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
183
|
217
|
197
|
895
|
2,480
|
6. Phải trả người lao động
|
379
|
382
|
468
|
5,941
|
379
|
7. Chi phí phải trả
|
5,516
|
10,859
|
9,635
|
865
|
7,254
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,548
|
32,206
|
32,931
|
4,255
|
23,315
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
148,417
|
151,822
|
142,727
|
142,431
|
150,947
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
148,417
|
151,822
|
142,727
|
142,431
|
150,947
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,033
|
10,033
|
10,033
|
10,033
|
10,033
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,384
|
21,789
|
12,694
|
12,398
|
20,915
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,427
|
5,169
|
4,569
|
3,015
|
2,489
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
201,161
|
236,920
|
244,037
|
192,855
|
199,578
|