単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235,598 184,250 191,972 266,817 288,556
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,628 139,842 130,334 178,498 139,951
1. Tiền 58,602 46,806 46,227 32,380 19,816
2. Các khoản tương đương tiền 73,026 93,036 84,107 146,118 120,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,240 11,057 43,454 81,430 84,378
1. Phải thu khách hàng 8,165 8,000 3,188 9,012 40,067
2. Trả trước cho người bán 14,789 2,868 24,634 72,052 41,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 287 188 15,632 366 3,265
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 80,020 32,943 17,429 6,190 60,543
1. Hàng tồn kho 80,036 32,943 17,429 6,190 60,543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 710 409 755 699 3,684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 662 409 755 699 1,298
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48 0 0 0 2,386
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,439 8,605 7,606 6,637 5,911
I. Các khoản phải thu dài hạn 72 72 72 72 112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 72 72 72 72 112
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,368 3,720 3,490 3,257 3,057
1. Tài sản cố định hữu hình 3,368 3,720 3,490 3,257 3,057
- Nguyên giá 43,603 43,734 39,579 38,066 38,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,235 -40,014 -36,089 -34,809 -35,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 96 96 96 96 96
- Giá trị hao mòn lũy kế -96 -96 -96 -96 -96
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,000 4,813 4,044 3,308 2,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,000 4,813 4,044 3,308 2,742
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,037 192,855 199,578 273,454 294,468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 101,311 50,424 48,631 118,527 146,990
I. Nợ ngắn hạn 101,311 50,424 48,631 118,527 146,990
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,679 17,629 2,455 4,446 36,488
4. Người mua trả tiền trước 46,833 17,825 10,260 47,374 62,546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197 895 2,480 1,969 445
6. Phải trả người lao động 468 5,941 379 394 404
7. Chi phí phải trả 9,635 865 7,254 9,338 8,353
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 32,931 4,255 23,315 49,507 34,774
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 142,727 142,431 150,947 154,927 147,478
I. Vốn chủ sở hữu 142,727 142,431 150,947 154,927 147,478
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,033 10,033 10,033 10,033 10,033
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,694 12,398 20,915 24,895 17,445
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,569 3,015 2,489 5,498 3,979
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,037 192,855 199,578 273,454 294,468