I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.239
|
6.603
|
652
|
465
|
10.738
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-432
|
-743
|
305
|
163
|
-318
|
- Khấu hao TSCĐ
|
754
|
719
|
722
|
721
|
230
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.030
|
-1.292
|
|
-15
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-156
|
-170
|
-418
|
-550
|
-561
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
8
|
12
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.808
|
5.860
|
957
|
628
|
10.420
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.669
|
8.969
|
-3.310
|
11.290
|
-34.049
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-42.754
|
173
|
-5.505
|
47.092
|
15.514
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.087
|
29.426
|
15.372
|
-48.502
|
-2.799
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
457
|
762
|
674
|
440
|
422
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-8
|
-12
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-88
|
|
-205
|
-542
|
-489
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
673
|
2.148
|
2.971
|
1.300
|
35.750
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-633
|
-2.555
|
-3.189
|
-3.145
|
-36.477
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33.120
|
44.781
|
7.765
|
8.554
|
-11.720
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-251
|
-1.172
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
223
|
3
|
|
282
|
1.651
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
156
|
170
|
643
|
550
|
561
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
378
|
173
|
393
|
-340
|
2.212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-9.600
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-9.600
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32.741
|
44.955
|
-1.442
|
8.214
|
-9.508
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
120.857
|
88.115
|
133.070
|
131.628
|
139.842
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88.115
|
133.070
|
131.628
|
139.842
|
130.334
|