1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.301.573
|
1.634.329
|
2.073.867
|
1.876.724
|
2.055.746
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76.755
|
67.512
|
52.354
|
44.480
|
31.072
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.224.817
|
1.566.816
|
2.021.514
|
1.832.245
|
2.024.674
|
4. Giá vốn hàng bán
|
993.070
|
1.330.447
|
1.798.329
|
1.581.740
|
1.728.484
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
231.747
|
236.370
|
223.185
|
250.505
|
296.190
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
666
|
63.574
|
39.644
|
17.285
|
19.053
|
7. Chi phí tài chính
|
44.259
|
27.946
|
38.240
|
41.493
|
24.269
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42.813
|
25.875
|
35.407
|
36.628
|
17.670
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
132.458
|
180.547
|
198.428
|
207.473
|
220.487
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.319
|
160.361
|
42.928
|
45.218
|
41.960
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.377
|
-68.911
|
-16.766
|
-26.394
|
28.527
|
12. Thu nhập khác
|
26.965
|
18.438
|
19.338
|
20.017
|
20.025
|
13. Chi phí khác
|
4.487
|
5.373
|
3.525
|
5.264
|
8.450
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22.478
|
13.065
|
15.814
|
14.753
|
11.575
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
44.855
|
-55.846
|
-952
|
-11.642
|
40.103
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37.233
|
9.184
|
8.327
|
9.375
|
9.449
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-786
|
1.128
|
3.478
|
5.508
|
-829
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
36.447
|
10.312
|
11.805
|
14.883
|
8.620
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.408
|
-66.158
|
-12.757
|
-26.524
|
31.483
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.246
|
-37.572
|
-21.754
|
-9.271
|
6.696
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.162
|
-28.586
|
8.997
|
3.680
|
24.787
|