Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,939 152,572 155,467 147,186 177,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 157,939 152,572 155,467 147,186 177,700
4. Giá vốn hàng bán 141,324 134,139 138,114 129,106 162,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16,615 18,433 17,352 18,080 15,416
6. Doanh thu hoạt động tài chính 465 103 374 297 1,359
7. Chi phí tài chính 1,536 1,637 1,658 1,728 1,766
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,388 1,424 1,452 1,518 1,719
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3,311 4,631 3,620 3,139 3,486
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,398 9,757 11,202 11,388 8,745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,836 2,512 1,246 2,121 2,779
12. Thu nhập khác 73 19 1,824 158 51
13. Chi phí khác 9 202 793 26 46
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 64 -182 1,031 132 4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,900 2,330 2,277 2,253 2,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 579 466 550 467 578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 579 466 550 467 578
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,320 1,864 1,726 1,786 2,205
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,320 1,864 1,726 1,786 2,205