1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157,939
|
152,572
|
155,467
|
147,186
|
177,700
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
157,939
|
152,572
|
155,467
|
147,186
|
177,700
|
4. Giá vốn hàng bán
|
141,324
|
134,139
|
138,114
|
129,106
|
162,284
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,615
|
18,433
|
17,352
|
18,080
|
15,416
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
465
|
103
|
374
|
297
|
1,359
|
7. Chi phí tài chính
|
1,536
|
1,637
|
1,658
|
1,728
|
1,766
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,388
|
1,424
|
1,452
|
1,518
|
1,719
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,311
|
4,631
|
3,620
|
3,139
|
3,486
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,398
|
9,757
|
11,202
|
11,388
|
8,745
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,836
|
2,512
|
1,246
|
2,121
|
2,779
|
12. Thu nhập khác
|
73
|
19
|
1,824
|
158
|
51
|
13. Chi phí khác
|
9
|
202
|
793
|
26
|
46
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
64
|
-182
|
1,031
|
132
|
4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,900
|
2,330
|
2,277
|
2,253
|
2,783
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
579
|
466
|
550
|
467
|
578
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
579
|
466
|
550
|
467
|
578
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,320
|
1,864
|
1,726
|
1,786
|
2,205
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,320
|
1,864
|
1,726
|
1,786
|
2,205
|