Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140,735 109,934 108,076 69,822 88,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,016 9,417 41,534 9,484 23,997
1. Tiền 6,016 7,017 3,034 9,484 9,997
2. Các khoản tương đương tiền 48,000 2,400 38,500 0 14,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,618 53,013 50,635 45,508 43,788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,452 46,525 42,403 37,352 32,440
2. Trả trước cho người bán 9,052 5,261 7,869 6,683 5,021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,113 1,227 504 1,554 6,407
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -140 -81 -81
IV. Tổng hàng tồn kho 25,544 44,472 13,218 13,226 18,591
1. Hàng tồn kho 25,544 44,472 13,218 13,226 18,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,556 3,032 2,689 1,604 2,218
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,556 3,032 2,689 1,604 2,218
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 566,102 560,630 597,630 592,796 605,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 401,552 396,640 399,207 396,114 391,661
1. Tài sản cố định hữu hình 400,625 395,789 397,848 394,846 390,437
- Nguyên giá 658,721 661,316 674,494 682,903 690,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,096 -265,527 -276,646 -288,057 -299,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 927 851 1,359 1,267 1,224
- Nguyên giá 2,471 2,471 3,050 3,050 3,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,544 -1,620 -1,691 -1,783 -1,876
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,521 49,982 83,748 82,467 96,675
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,521 49,982 83,748 82,467 96,675
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102,579 102,579 102,579 102,579 102,579
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102,579 82,500 82,500 82,500 102,579
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 20,079 20,079 20,079 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11,450 11,430 12,097 11,637 14,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,450 11,430 12,097 11,637 14,346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 706,837 670,564 705,707 662,618 693,855
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,071 55,803 83,604 60,602 71,622
I. Nợ ngắn hạn 74,071 55,803 83,604 60,602 71,622
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38,594 31,062 44,832 30,312 1,307
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22,001 14,142 17,286 19,454 60,768
4. Người mua trả tiền trước 26 21 1,013 12 37
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,682 4,814 4,204 3,148 3,285
6. Phải trả người lao động 3,884 4,392 5,225 2,666 3,149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 386 80 539 69 344
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 108 114 4,090 314 525
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,390 1,177 6,415 4,628 2,208
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 632,766 614,761 622,103 602,016 622,233
I. Vốn chủ sở hữu 632,766 614,761 622,103 602,016 622,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 499,998 499,998 499,998 499,998 499,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,030 32,030 32,030 32,030 32,030
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,543 15,543 18,507 18,508 18,508
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,195 67,190 71,567 51,479 71,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,572 37,572 37,572 21,593 21,593
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,623 29,618 33,995 29,886 50,104
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 706,837 670,564 705,707 662,618 693,855