単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91,588 105,297 140,735 109,934 108,076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,330 13,199 54,016 9,417 41,534
1. Tiền 6,330 13,199 6,016 7,017 3,034
2. Các khoản tương đương tiền 3,000 0 48,000 2,400 38,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000 20,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,718 47,875 58,618 53,013 50,635
1. Phải thu khách hàng 36,215 43,106 48,452 46,525 42,403
2. Trả trước cho người bán 5,185 3,577 9,052 5,261 7,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 319 1,193 1,113 1,227 504
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -140
IV. Tổng hàng tồn kho 7,442 20,980 25,544 44,472 13,218
1. Hàng tồn kho 7,442 20,980 25,544 44,472 13,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,098 3,242 2,556 3,032 2,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,098 3,242 2,556 3,032 2,689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 567,845 565,050 566,102 560,630 597,630
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 407,905 401,243 401,552 396,640 399,207
1. Tài sản cố định hữu hình 406,822 400,239 400,625 395,789 397,848
- Nguyên giá 643,363 647,480 658,721 661,316 674,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -236,542 -247,240 -258,096 -265,527 -276,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,083 1,004 927 851 1,359
- Nguyên giá 2,471 2,471 2,471 2,471 3,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,388 -1,467 -1,544 -1,620 -1,691
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 102,579 102,579 102,579 102,579 102,579
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,500 82,500 102,579 82,500 82,500
3. Đầu tư dài hạn khác 20,079 20,079 0 20,079 20,079
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,335 10,073 11,450 11,430 12,097
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,335 10,073 11,450 11,430 12,097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 659,433 670,348 706,837 670,564 705,707
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 73,995 58,884 74,071 55,803 83,604
I. Nợ ngắn hạn 73,995 58,884 74,071 55,803 83,604
1. Vay và nợ ngắn 43,067 26,857 38,594 31,062 44,832
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,851 18,772 22,001 14,142 17,286
4. Người mua trả tiền trước 11 8 26 21 1,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,949 3,255 3,682 4,814 4,204
6. Phải trả người lao động 3,947 3,010 3,884 4,392 5,225
7. Chi phí phải trả 498 63 386 80 539
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 114 140 108 114 4,090
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 585,438 611,464 632,766 614,761 622,103
I. Vốn chủ sở hữu 585,438 611,464 632,766 614,761 622,103
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 499,998 499,998 499,998 499,998 499,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,030 32,030 32,030 32,030 32,030
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,543 15,543 15,543 15,543 18,507
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,867 63,893 85,195 67,190 71,567
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,558 6,779 5,390 1,177 6,415
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 659,433 670,348 706,837 670,564 705,707