TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
140,735
|
109,934
|
108,076
|
69,822
|
88,594
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54,016
|
9,417
|
41,534
|
9,484
|
23,997
|
1. Tiền
|
6,016
|
7,017
|
3,034
|
9,484
|
9,997
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
48,000
|
2,400
|
38,500
|
0
|
14,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,618
|
53,013
|
50,635
|
45,508
|
43,788
|
1. Phải thu khách hàng
|
48,452
|
46,525
|
42,403
|
37,352
|
32,440
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,052
|
5,261
|
7,869
|
6,683
|
5,021
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,113
|
1,227
|
504
|
1,554
|
6,407
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-140
|
-81
|
-81
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,544
|
44,472
|
13,218
|
13,226
|
18,591
|
1. Hàng tồn kho
|
25,544
|
44,472
|
13,218
|
13,226
|
18,591
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,556
|
3,032
|
2,689
|
1,604
|
2,218
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,556
|
3,032
|
2,689
|
1,604
|
2,218
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
566,102
|
560,630
|
597,630
|
592,796
|
605,261
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
401,552
|
396,640
|
399,207
|
396,114
|
391,661
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
400,625
|
395,789
|
397,848
|
394,846
|
390,437
|
- Nguyên giá
|
658,721
|
661,316
|
674,494
|
682,903
|
690,068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-258,096
|
-265,527
|
-276,646
|
-288,057
|
-299,631
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
927
|
851
|
1,359
|
1,267
|
1,224
|
- Nguyên giá
|
2,471
|
2,471
|
3,050
|
3,050
|
3,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,544
|
-1,620
|
-1,691
|
-1,783
|
-1,876
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102,579
|
82,500
|
82,500
|
82,500
|
102,579
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
20,079
|
20,079
|
20,079
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,450
|
11,430
|
12,097
|
11,637
|
14,346
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,450
|
11,430
|
12,097
|
11,637
|
14,346
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
706,837
|
670,564
|
705,707
|
662,618
|
693,855
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,071
|
55,803
|
83,604
|
60,602
|
71,622
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74,071
|
55,803
|
83,604
|
60,602
|
71,622
|
1. Vay và nợ ngắn
|
38,594
|
31,062
|
44,832
|
30,312
|
1,307
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,001
|
14,142
|
17,286
|
19,454
|
60,768
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26
|
21
|
1,013
|
12
|
37
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,682
|
4,814
|
4,204
|
3,148
|
3,285
|
6. Phải trả người lao động
|
3,884
|
4,392
|
5,225
|
2,666
|
3,149
|
7. Chi phí phải trả
|
386
|
80
|
539
|
69
|
344
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
108
|
114
|
4,090
|
314
|
525
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
632,766
|
614,761
|
622,103
|
602,016
|
622,233
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
632,766
|
614,761
|
622,103
|
602,016
|
622,233
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
499,998
|
499,998
|
499,998
|
499,998
|
499,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,030
|
32,030
|
32,030
|
32,030
|
32,030
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,543
|
15,543
|
18,507
|
18,508
|
18,508
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,195
|
67,190
|
71,567
|
51,479
|
71,697
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,390
|
1,177
|
6,415
|
4,628
|
2,208
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
706,837
|
670,564
|
705,707
|
662,618
|
693,855
|