TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
91,588
|
105,297
|
140,735
|
109,934
|
108,076
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,330
|
13,199
|
54,016
|
9,417
|
41,534
|
1. Tiền
|
6,330
|
13,199
|
6,016
|
7,017
|
3,034
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
48,000
|
2,400
|
38,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,718
|
47,875
|
58,618
|
53,013
|
50,635
|
1. Phải thu khách hàng
|
36,215
|
43,106
|
48,452
|
46,525
|
42,403
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,185
|
3,577
|
9,052
|
5,261
|
7,869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
319
|
1,193
|
1,113
|
1,227
|
504
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-140
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,442
|
20,980
|
25,544
|
44,472
|
13,218
|
1. Hàng tồn kho
|
7,442
|
20,980
|
25,544
|
44,472
|
13,218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,098
|
3,242
|
2,556
|
3,032
|
2,689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,098
|
3,242
|
2,556
|
3,032
|
2,689
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
567,845
|
565,050
|
566,102
|
560,630
|
597,630
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
407,905
|
401,243
|
401,552
|
396,640
|
399,207
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
406,822
|
400,239
|
400,625
|
395,789
|
397,848
|
- Nguyên giá
|
643,363
|
647,480
|
658,721
|
661,316
|
674,494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-236,542
|
-247,240
|
-258,096
|
-265,527
|
-276,646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,083
|
1,004
|
927
|
851
|
1,359
|
- Nguyên giá
|
2,471
|
2,471
|
2,471
|
2,471
|
3,050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,388
|
-1,467
|
-1,544
|
-1,620
|
-1,691
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
82,500
|
82,500
|
102,579
|
82,500
|
82,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,079
|
20,079
|
0
|
20,079
|
20,079
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,335
|
10,073
|
11,450
|
11,430
|
12,097
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,335
|
10,073
|
11,450
|
11,430
|
12,097
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
659,433
|
670,348
|
706,837
|
670,564
|
705,707
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
73,995
|
58,884
|
74,071
|
55,803
|
83,604
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73,995
|
58,884
|
74,071
|
55,803
|
83,604
|
1. Vay và nợ ngắn
|
43,067
|
26,857
|
38,594
|
31,062
|
44,832
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
15,851
|
18,772
|
22,001
|
14,142
|
17,286
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
8
|
26
|
21
|
1,013
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,949
|
3,255
|
3,682
|
4,814
|
4,204
|
6. Phải trả người lao động
|
3,947
|
3,010
|
3,884
|
4,392
|
5,225
|
7. Chi phí phải trả
|
498
|
63
|
386
|
80
|
539
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
114
|
140
|
108
|
114
|
4,090
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
585,438
|
611,464
|
632,766
|
614,761
|
622,103
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
585,438
|
611,464
|
632,766
|
614,761
|
622,103
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
499,998
|
499,998
|
499,998
|
499,998
|
499,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,030
|
32,030
|
32,030
|
32,030
|
32,030
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,543
|
15,543
|
15,543
|
15,543
|
18,507
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,867
|
63,893
|
85,195
|
67,190
|
71,567
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,558
|
6,779
|
5,390
|
1,177
|
6,415
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
659,433
|
670,348
|
706,837
|
670,564
|
705,707
|