TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,623
|
51,836
|
101,707
|
91,588
|
104,064
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,144
|
7,126
|
52,266
|
9,330
|
41,534
|
1. Tiền
|
3,144
|
7,126
|
46,266
|
6,330
|
3,034
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6,000
|
3,000
|
38,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
0
|
0
|
30,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,955
|
34,269
|
38,438
|
41,718
|
46,623
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,348
|
29,559
|
23,466
|
36,215
|
37,402
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,960
|
491
|
13,479
|
5,185
|
8,767
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
646
|
3,479
|
377
|
319
|
535
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-81
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,920
|
5,574
|
7,377
|
7,442
|
13,218
|
1. Hàng tồn kho
|
10,920
|
5,574
|
7,377
|
7,442
|
13,218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,604
|
4,867
|
3,627
|
3,098
|
2,689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,604
|
4,867
|
3,627
|
3,098
|
2,689
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
470,166
|
517,178
|
542,708
|
567,845
|
597,614
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
324,795
|
376,980
|
392,047
|
407,905
|
399,207
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
324,153
|
376,382
|
391,017
|
406,822
|
397,848
|
- Nguyên giá
|
454,263
|
536,864
|
586,767
|
643,363
|
674,494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130,110
|
-160,482
|
-195,751
|
-236,542
|
-276,646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
642
|
598
|
1,030
|
1,083
|
1,359
|
- Nguyên giá
|
1,381
|
1,501
|
2,141
|
2,471
|
3,050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-740
|
-903
|
-1,111
|
-1,388
|
-1,691
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
106,579
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
102,579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
82,500
|
82,500
|
82,500
|
82,500
|
82,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
20,079
|
20,079
|
20,079
|
20,079
|
20,079
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,691
|
7,191
|
5,933
|
9,335
|
12,081
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,691
|
7,191
|
5,933
|
9,335
|
12,081
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
523,790
|
569,015
|
644,416
|
659,433
|
701,678
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,337
|
62,823
|
69,397
|
74,290
|
79,549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,337
|
62,823
|
69,397
|
74,290
|
79,549
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
39,910
|
43,067
|
44,832
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,361
|
48,501
|
16,410
|
15,851
|
18,186
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
2
|
14
|
11
|
12
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,376
|
2,509
|
2,062
|
2,971
|
4,206
|
6. Phải trả người lao động
|
2,779
|
5,826
|
4,459
|
3,947
|
5,225
|
7. Chi phí phải trả
|
115
|
292
|
412
|
771
|
550
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
27
|
289
|
248
|
114
|
121
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
478,453
|
506,192
|
575,019
|
585,143
|
622,129
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
478,453
|
506,192
|
575,019
|
585,143
|
622,129
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
469,998
|
499,998
|
499,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,286
|
17,286
|
17,230
|
32,030
|
32,030
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,390
|
9,492
|
12,624
|
15,543
|
18,508
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,778
|
79,414
|
75,167
|
37,572
|
71,593
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,668
|
5,404
|
5,879
|
7,558
|
6,418
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
523,790
|
569,015
|
644,416
|
659,433
|
701,678
|