Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
266,436
|
333,459
|
345,387
|
341,754
|
363,848
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
266,436
|
333,459
|
345,387
|
341,754
|
363,848
|
Giá vốn hàng bán
|
170,469
|
224,280
|
237,466
|
232,116
|
236,536
|
Lợi nhuận gộp
|
95,967
|
109,179
|
107,921
|
109,638
|
127,313
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,396
|
9,106
|
19,346
|
53,006
|
27,775
|
Chi phí tài chính
|
710
|
442
|
863
|
715
|
1,587
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
710
|
442
|
863
|
715
|
1,587
|
Chi phí bán hàng
|
10,357
|
10,819
|
15,721
|
12,988
|
16,405
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,663
|
21,528
|
25,599
|
27,407
|
28,671
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,633
|
85,497
|
85,085
|
121,533
|
108,425
|
Thu nhập khác
|
34
|
281
|
1,099
|
4,441
|
678
|
Chi phí khác
|
0
|
414
|
1,287
|
2,637
|
2,070
|
Lợi nhuận khác
|
34
|
-133
|
-187
|
1,804
|
-1,392
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
85,667
|
85,364
|
84,897
|
123,337
|
107,033
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,087
|
7,804
|
6,598
|
8,093
|
8,215
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,087
|
7,804
|
6,598
|
8,093
|
8,215
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,580
|
77,560
|
78,300
|
115,243
|
98,818
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
78,580
|
77,560
|
78,300
|
115,243
|
98,818
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|