I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
85,590
|
85,364
|
84,897
|
105,363
|
107,033
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,862
|
22,655
|
38,180
|
37,065
|
44,951
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,581
|
31,525
|
37,342
|
41,068
|
44,014
|
- Các khoản dự phòng
|
6
|
0
|
0
|
0
|
-140
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-83
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,346
|
-9,311
|
-26
|
-5,949
|
-510
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
710
|
442
|
863
|
715
|
1,587
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-6
|
0
|
0
|
1,230
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
92,452
|
108,019
|
123,077
|
142,428
|
151,984
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,471
|
-3,771
|
-2,522
|
-3,900
|
-8,414
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,454
|
5,346
|
-1,803
|
-64
|
-5,776
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,797
|
19,334
|
-33,526
|
-440
|
8,692
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,712
|
-1,500
|
1,258
|
-3,402
|
-2,762
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-789
|
-442
|
-822
|
-725
|
-1,532
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,144
|
-8,362
|
-7,178
|
-7,623
|
-8,224
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
63
|
0
|
0
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,792
|
-10,633
|
-8,921
|
-9,997
|
-13,006
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,829
|
108,054
|
69,563
|
116,276
|
120,967
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65,401
|
-81,037
|
-64,345
|
-62,803
|
-71,037
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33
|
225
|
27
|
3,873
|
4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-740
|
-375
|
-30,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,500
|
9,000
|
0
|
1,115
|
30,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-13,750
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18,794
|
9,021
|
214
|
2,076
|
506
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,824
|
-63,531
|
-64,479
|
-85,739
|
-40,527
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
40,166
|
44,800
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-21
|
-201
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
81,300
|
149,830
|
101,879
|
165,111
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,000
|
-81,300
|
-109,919
|
-98,722
|
-163,347
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-68,000
|
-40,540
|
-40,000
|
-121,230
|
-50,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-84,000
|
-40,540
|
40,055
|
-73,474
|
-48,236
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,995
|
3,983
|
45,140
|
-42,936
|
32,205
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,046
|
3,144
|
7,126
|
52,266
|
9,330
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,051
|
7,126
|
52,266
|
9,330
|
41,534
|