I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,840
|
33,578
|
23,739
|
33,933
|
15,783
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,083
|
11,097
|
10,742
|
22,867
|
11,597
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,668
|
10,778
|
10,933
|
11,113
|
11,190
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
-140
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,032
|
-4
|
-525
|
11,289
|
82
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
216
|
324
|
334
|
465
|
465
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1,230
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,923
|
44,675
|
34,481
|
56,799
|
27,381
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,758
|
-6,267
|
-10,091
|
5,130
|
2,814
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-399
|
-13,539
|
-4,564
|
-18,928
|
31,254
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,140
|
1,264
|
4,393
|
-6,314
|
9,369
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,376
|
-737
|
-1,378
|
21
|
-668
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-185
|
-355
|
-291
|
-508
|
-378
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-1,941
|
-2,000
|
-2,083
|
-2,200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-724
|
-5,779
|
-1,389
|
-4,213
|
-1,625
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,341
|
17,321
|
19,162
|
29,905
|
65,953
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,063
|
-7,246
|
-10,607
|
-5,714
|
-47,522
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
4
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10,000
|
20,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,032
|
4
|
525
|
-11,262
|
-82
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,031
|
2,758
|
9,918
|
-16,972
|
-47,605
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,567
|
29,857
|
49,094
|
41,282
|
44,878
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,567
|
-46,067
|
-37,357
|
-48,814
|
-31,108
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-60,000
|
|
|
-50,000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18,999
|
-16,211
|
11,737
|
-57,532
|
13,770
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,311
|
3,869
|
40,817
|
-44,599
|
32,117
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,019
|
9,330
|
13,199
|
54,016
|
9,417
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,330
|
13,199
|
54,016
|
9,417
|
41,534
|