単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,840 33,578 23,739 33,933 15,783
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,083 11,097 10,742 22,867 11,597
- Khấu hao TSCĐ 10,668 10,778 10,933 11,113 11,190
- Các khoản dự phòng 0 -140
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,032 -4 -525 11,289 82
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 216 324 334 465 465
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1,230
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,923 44,675 34,481 56,799 27,381
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,758 -6,267 -10,091 5,130 2,814
- Tăng, giảm hàng tồn kho -399 -13,539 -4,564 -18,928 31,254
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,140 1,264 4,393 -6,314 9,369
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,376 -737 -1,378 21 -668
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -185 -355 -291 -508 -378
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,000 -1,941 -2,000 -2,083 -2,200
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -724 -5,779 -1,389 -4,213 -1,625
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27,341 17,321 19,162 29,905 65,953
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,063 -7,246 -10,607 -5,714 -47,522
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 4
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,000 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,032 4 525 -11,262 -82
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,031 2,758 9,918 -16,972 -47,605
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 44,567 29,857 49,094 41,282 44,878
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,567 -46,067 -37,357 -48,814 -31,108
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -60,000 -50,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18,999 -16,211 11,737 -57,532 13,770
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,311 3,869 40,817 -44,599 32,117
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,019 9,330 13,199 54,016 9,417
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,330 13,199 54,016 9,417 41,534