単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,850 93,390 96,049 86,969 87,441
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 86,850 93,390 96,049 86,969 87,441
Giá vốn hàng bán 59,122 61,493 61,319 55,248 58,475
Lợi nhuận gộp 27,728 31,897 34,730 31,721 28,965
Doanh thu hoạt động tài chính 16,481 11,352 529 15,860 34
Chi phí tài chính 216 324 334 465 465
Trong đó: Chi phí lãi vay 216 324 334 465 465
Chi phí bán hàng 3,942 3,278 3,770 3,952 5,404
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,864 6,229 7,379 7,873 7,190
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,187 33,419 23,775 35,291 15,940
Thu nhập khác 143 163 177 173 165
Chi phí khác 1,490 4 214 1,531 322
Lợi nhuận khác -1,347 159 -36 -1,358 -157
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,840 33,578 23,739 33,933 15,783
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,588 2,258 2,437 1,938 1,584
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,588 2,258 2,437 1,938 1,584
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,252 31,320 21,302 31,995 14,200
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,252 31,320 21,302 31,995 14,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)