Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,850
|
93,390
|
96,049
|
86,969
|
87,441
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
86,850
|
93,390
|
96,049
|
86,969
|
87,441
|
Giá vốn hàng bán
|
59,122
|
61,493
|
61,319
|
55,248
|
58,475
|
Lợi nhuận gộp
|
27,728
|
31,897
|
34,730
|
31,721
|
28,965
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,481
|
11,352
|
529
|
15,860
|
34
|
Chi phí tài chính
|
216
|
324
|
334
|
465
|
465
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
216
|
324
|
334
|
465
|
465
|
Chi phí bán hàng
|
3,942
|
3,278
|
3,770
|
3,952
|
5,404
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,864
|
6,229
|
7,379
|
7,873
|
7,190
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,187
|
33,419
|
23,775
|
35,291
|
15,940
|
Thu nhập khác
|
143
|
163
|
177
|
173
|
165
|
Chi phí khác
|
1,490
|
4
|
214
|
1,531
|
322
|
Lợi nhuận khác
|
-1,347
|
159
|
-36
|
-1,358
|
-157
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,840
|
33,578
|
23,739
|
33,933
|
15,783
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,588
|
2,258
|
2,437
|
1,938
|
1,584
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,588
|
2,258
|
2,437
|
1,938
|
1,584
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,252
|
31,320
|
21,302
|
31,995
|
14,200
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,252
|
31,320
|
21,302
|
31,995
|
14,200
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|