単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96,049 86,969 87,441 84,152 90,554
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 96,049 86,969 87,441 84,152 90,554
Giá vốn hàng bán 61,319 55,248 58,475 56,745 59,699
Lợi nhuận gộp 34,730 31,721 28,965 27,407 30,855
Doanh thu hoạt động tài chính 529 15,860 34 16,932 5,080
Chi phí tài chính 334 465 465 438 219
Trong đó: Chi phí lãi vay 334 465 465 438 219
Chi phí bán hàng 3,770 3,952 5,404 3,323 4,364
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,379 7,873 7,190 5,985 9,445
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,775 35,291 15,940 34,593 21,906
Thu nhập khác 177 173 165 159 221
Chi phí khác 214 1,531 322 127 208
Lợi nhuận khác -36 -1,358 -157 32 13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,739 33,933 15,783 34,625 21,919
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,437 1,938 1,584 1,738 1,699
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,437 1,938 1,584 1,738 1,699
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,302 31,995 14,200 32,886 20,220
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,302 31,995 14,200 32,886 20,220
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)