I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.607
|
8.795
|
20.812
|
24.188
|
29.471
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.103
|
-3.953
|
4.472
|
2.141
|
2.170
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.469
|
4.228
|
4.137
|
4.159
|
4.119
|
- Các khoản dự phòng
|
-207
|
-6.269
|
-879
|
-1.040
|
76
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12
|
117
|
-178
|
-23
|
-54
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-354
|
-5.037
|
-460
|
-2.078
|
-2.146
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.208
|
3.008
|
1.852
|
1.123
|
174
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.710
|
4.842
|
25.284
|
26.329
|
31.641
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.780
|
9.924
|
1.144
|
1.951
|
1.728
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17.275
|
-3.623
|
10.564
|
1.225
|
116
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.544
|
-13.167
|
2.525
|
-10.439
|
-836
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-771
|
2.180
|
-157
|
-893
|
-2.743
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.208
|
-3.502
|
-1.852
|
-1.123
|
-174
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
-4.600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-632
|
-336
|
-350
|
-947
|
-734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.613
|
-3.682
|
37.157
|
16.103
|
24.397
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-694
|
-140
|
-2.810
|
-603
|
-3.695
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
13.512
|
46
|
|
339
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-33.000
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3.491
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
332
|
256
|
283
|
1.861
|
1.761
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-340
|
17.118
|
-2.481
|
-31.742
|
-11.594
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95.512
|
72.484
|
40.814
|
6.879
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123.657
|
-78.050
|
-66.214
|
-15.935
|
-7.220
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28.145
|
-5.566
|
-25.400
|
-9.056
|
-7.220
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.873
|
7.870
|
9.276
|
-24.695
|
5.582
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.957
|
13.084
|
20.954
|
30.231
|
5.536
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
1
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.084
|
20.954
|
30.231
|
5.536
|
11.119
|