1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
344,069
|
338,673
|
337,898
|
345,223
|
356,374
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
344,069
|
338,673
|
337,898
|
345,223
|
356,374
|
4. Giá vốn hàng bán
|
265,695
|
255,631
|
254,407
|
268,335
|
273,785
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
78,374
|
83,042
|
83,491
|
76,888
|
82,588
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,475
|
1,228
|
1,206
|
3,588
|
2,538
|
7. Chi phí tài chính
|
11,743
|
9,993
|
10,041
|
8,261
|
5,903
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,743
|
9,993
|
10,041
|
8,261
|
5,903
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,309
|
18,740
|
24,425
|
22,125
|
28,868
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
49,796
|
55,538
|
50,231
|
50,090
|
50,355
|
12. Thu nhập khác
|
864
|
1,001
|
15
|
3
|
3,554
|
13. Chi phí khác
|
37
|
158
|
17
|
398
|
94
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
827
|
843
|
-2
|
-395
|
3,461
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50,623
|
56,381
|
50,229
|
49,695
|
53,816
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,125
|
11,276
|
10,281
|
9,967
|
10,846
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,125
|
11,276
|
10,281
|
9,967
|
10,846
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40,498
|
45,105
|
39,948
|
39,727
|
42,970
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40,498
|
45,105
|
39,948
|
39,727
|
42,970
|