Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 344,069 338,673 337,898 345,223 356,374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 344,069 338,673 337,898 345,223 356,374
4. Giá vốn hàng bán 265,695 255,631 254,407 268,335 273,785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 78,374 83,042 83,491 76,888 82,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,475 1,228 1,206 3,588 2,538
7. Chi phí tài chính 11,743 9,993 10,041 8,261 5,903
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,743 9,993 10,041 8,261 5,903
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,309 18,740 24,425 22,125 28,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 49,796 55,538 50,231 50,090 50,355
12. Thu nhập khác 864 1,001 15 3 3,554
13. Chi phí khác 37 158 17 398 94
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 827 843 -2 -395 3,461
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 50,623 56,381 50,229 49,695 53,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,125 11,276 10,281 9,967 10,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10,125 11,276 10,281 9,967 10,846
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40,498 45,105 39,948 39,727 42,970
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40,498 45,105 39,948 39,727 42,970