Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 547.572 978.496 2.038.251 2.216.525 2.410.587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 547.572 978.496 2.038.251 2.216.525 2.410.587
4. Giá vốn hàng bán 514.712 932.964 1.983.294 2.157.212 2.349.251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.860 45.531 54.957 59.313 61.336
6. Doanh thu hoạt động tài chính 441 549 1.578 2.021 1.233
7. Chi phí tài chính 51 0 7
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51 0 7
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 26.750 32.519 41.386 46.047 48.487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.074 9.714 11.592 11.750 12.384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -573 3.848 3.557 3.530 1.698
12. Thu nhập khác 42 711 66 966 302
13. Chi phí khác 197 1.311 120 181 199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -154 -600 -54 786 104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -728 3.248 3.504 4.316 1.801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 567 746 904 402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 567 746 904 402
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -728 2.682 2.757 3.412 1.399
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -728 2.682 2.757 3.412 1.399