I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.000
|
38.684
|
28.209
|
18.789
|
23.002
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.838
|
2.476
|
-893
|
17.318
|
190.210
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.001
|
10.379
|
10.884
|
11.434
|
14.728
|
- Các khoản dự phòng
|
25.592
|
1.331
|
-3.833
|
9.235
|
185.868
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.477
|
-1.144
|
-741
|
3.454
|
-1.075
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.232
|
-8.091
|
-7.203
|
-6.804
|
-9.311
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.838
|
41.160
|
27.316
|
36.107
|
213.212
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
71.008
|
76.193
|
-187.129
|
151.179
|
-284.483
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.969
|
7.017
|
-17.583
|
16.497
|
-11.220
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
88.714
|
-4.662
|
226.334
|
-70.455
|
268.602
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.415
|
-268
|
1.103
|
1.902
|
13.295
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.581
|
-8.643
|
0
|
-11.999
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.650
|
-6.138
|
-3.987
|
-3.373
|
-2.806
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
205.714
|
104.660
|
46.054
|
119.857
|
196.600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.818
|
-7.602
|
-44.291
|
-30.897
|
-7.554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
263
|
|
0
|
|
239
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-270.115
|
-179.380
|
-30.000
|
-285.000
|
-101.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
203.080
|
54.400
|
328.000
|
63.980
|
30.115
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.500
|
3.974
|
15.644
|
3.806
|
2.180
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-90.090
|
-128.607
|
269.352
|
-248.111
|
-76.421
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.851
|
-23
|
-7
|
-29
|
-39.716
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.851
|
-23
|
-7
|
-29
|
-39.716
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
87.773
|
-23.970
|
315.400
|
-128.283
|
80.463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
186.583
|
272.006
|
249.330
|
565.020
|
434.859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2.351
|
1.295
|
290
|
-1.878
|
2.109
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
272.006
|
249.330
|
565.020
|
434.859
|
517.432
|