TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
915.702
|
1.051.784
|
1.344.121
|
1.151.194
|
1.085.839
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.878
|
44.533
|
111.291
|
101.388
|
73.009
|
1. Tiền
|
38.824
|
37.407
|
111.291
|
98.316
|
68.346
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.054
|
7.126
|
0
|
3.072
|
4.663
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.136
|
73
|
73
|
5.146
|
6.218
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
73
|
73
|
73
|
73
|
73
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.063
|
0
|
0
|
5.073
|
6.145
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
486.569
|
544.148
|
809.578
|
607.541
|
576.543
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
414.680
|
472.776
|
743.239
|
509.093
|
503.936
|
2. Trả trước cho người bán
|
29.636
|
28.427
|
17.248
|
52.928
|
29.149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54.835
|
55.526
|
61.585
|
58.250
|
56.284
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.581
|
-12.581
|
-12.493
|
-12.730
|
-12.827
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
373.866
|
443.895
|
414.694
|
417.147
|
410.964
|
1. Hàng tồn kho
|
393.007
|
461.923
|
433.241
|
461.472
|
455.240
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.141
|
-18.027
|
-18.547
|
-44.326
|
-44.276
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.253
|
19.135
|
8.486
|
19.972
|
19.106
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
610
|
779
|
596
|
739
|
1.266
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.559
|
18.279
|
7.526
|
19.189
|
17.772
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
85
|
77
|
364
|
43
|
68
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.198.784
|
1.190.984
|
1.168.618
|
1.205.440
|
1.186.951
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.257
|
25.442
|
28.822
|
29.438
|
29.440
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25.257
|
25.442
|
28.822
|
29.438
|
29.440
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
289.265
|
281.303
|
248.716
|
274.109
|
267.203
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.817
|
82.308
|
105.632
|
134.695
|
131.459
|
- Nguyên giá
|
279.554
|
262.970
|
266.848
|
299.393
|
326.699
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193.737
|
-180.662
|
-161.216
|
-164.698
|
-195.240
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
201.666
|
197.213
|
141.302
|
137.632
|
133.961
|
- Nguyên giá
|
251.579
|
251.579
|
142.525
|
142.525
|
142.525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.913
|
-54.366
|
-1.223
|
-4.894
|
-8.564
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.782
|
1.782
|
1.782
|
1.782
|
1.782
|
- Nguyên giá
|
2.194
|
2.194
|
2.194
|
2.134
|
2.134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-411
|
-411
|
-411
|
-351
|
-351
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.929
|
1.890
|
1.851
|
1.812
|
1.772
|
- Nguyên giá
|
2.355
|
2.355
|
2.355
|
2.355
|
2.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-426
|
-465
|
-504
|
-543
|
-583
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
820.763
|
821.157
|
823.827
|
824.288
|
824.514
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
820.763
|
821.157
|
823.827
|
824.288
|
824.514
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
13.579
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47.990
|
47.612
|
51.823
|
62.215
|
50.442
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.990
|
47.612
|
51.823
|
62.215
|
50.442
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.114.486
|
2.242.768
|
2.512.739
|
2.356.633
|
2.272.790
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.804.117
|
1.933.714
|
2.204.959
|
2.059.268
|
1.975.801
|
I. Nợ ngắn hạn
|
847.018
|
965.714
|
1.133.951
|
1.049.226
|
993.344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
524.568
|
612.742
|
568.539
|
566.670
|
627.582
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
270.036
|
301.159
|
502.012
|
436.355
|
316.737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.996
|
19.245
|
1.634
|
9.796
|
17.754
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.068
|
3.474
|
21.065
|
123
|
506
|
6. Phải trả người lao động
|
3.063
|
2.009
|
5.321
|
1.640
|
3.858
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.000
|
11.218
|
19.834
|
12.000
|
12.866
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.163
|
1.481
|
451
|
469
|
276
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.220
|
4.509
|
5.856
|
16.311
|
7.595
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.980
|
9.286
|
8.682
|
5.372
|
5.376
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
924
|
592
|
557
|
490
|
794
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
957.099
|
968.000
|
1.071.008
|
1.010.042
|
982.458
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
862.643
|
862.808
|
865.192
|
865.652
|
866.752
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
74.022
|
85.185
|
180.513
|
131.565
|
113.794
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20.434
|
20.007
|
25.304
|
1.668
|
1.911
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11.157
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
310.369
|
309.054
|
307.780
|
297.366
|
296.988
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
310.369
|
309.054
|
307.780
|
297.366
|
296.988
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194.300
|
194.300
|
194.300
|
194.300
|
194.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45.935
|
45.935
|
45.935
|
45.935
|
45.935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7.141
|
7.141
|
7.141
|
7.141
|
7.141
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.041
|
36.041
|
36.041
|
36.041
|
36.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.951
|
25.636
|
24.362
|
13.948
|
13.571
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
26.641
|
|
0
|
0
|
22.617
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
310
|
|
0
|
0
|
-9.046
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.114.486
|
2.242.768
|
2.512.739
|
2.356.633
|
2.272.790
|