Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,191,911 860,524 915,702 1,051,784 1,344,121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,418 69,339 40,878 44,533 111,291
1. Tiền 55,324 69,339 38,824 37,407 111,291
2. Các khoản tương đương tiền 7,094 0 2,054 7,126 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73 5,121 5,136 73 73
1. Chứng khoán kinh doanh 73 73 73 73 73
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5,049 5,063 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 770,524 390,839 486,569 544,148 809,578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 690,792 292,376 414,680 472,776 743,239
2. Trả trước cho người bán 32,079 48,477 29,636 28,427 17,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,284 62,617 54,835 55,526 61,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,631 -12,631 -12,581 -12,581 -12,493
IV. Tổng hàng tồn kho 347,366 377,660 373,866 443,895 414,694
1. Hàng tồn kho 366,313 396,306 393,007 461,923 433,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,947 -18,646 -19,141 -18,027 -18,547
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,531 17,565 9,253 19,135 8,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 768 4,648 610 779 596
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,762 12,804 8,559 18,279 7,526
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 113 85 77 364
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,215,803 1,207,370 1,198,784 1,190,984 1,168,618
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,238 25,155 25,257 25,442 28,822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25,238 25,155 25,257 25,442 28,822
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 304,956 297,230 289,265 281,303 248,716
1. Tài sản cố định hữu hình 92,585 89,323 85,817 82,308 105,632
- Nguyên giá 273,460 300,917 279,554 262,970 266,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,876 -211,594 -193,737 -180,662 -161,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính 210,572 206,119 201,666 197,213 141,302
- Nguyên giá 251,579 251,579 251,579 251,579 142,525
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,007 -45,460 -49,913 -54,366 -1,223
3. Tài sản cố định vô hình 1,799 1,789 1,782 1,782 1,782
- Nguyên giá 2,379 2,379 2,194 2,194 2,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -579 -590 -411 -411 -411
III. Bất động sản đầu tư 2,008 1,969 1,929 1,890 1,851
- Nguyên giá 2,355 2,355 2,355 2,355 2,355
- Giá trị hao mòn lũy kế -347 -387 -426 -465 -504
IV. Tài sản dở dang dài hạn 818,703 819,027 820,763 821,157 823,827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 818,703 819,027 820,763 821,157 823,827
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,579 13,579 13,579 13,579 13,579
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,579 13,579 13,579 13,579 13,579
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51,320 50,411 47,990 47,612 51,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,320 50,411 47,990 47,612 51,823
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,407,714 2,067,894 2,114,486 2,242,768 2,512,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,096,912 1,756,935 1,804,117 1,933,714 2,204,959
I. Nợ ngắn hạn 1,119,038 776,717 847,018 965,714 1,133,951
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 581,490 573,102 524,568 612,742 568,539
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 463,524 132,255 270,036 301,159 502,012
4. Người mua trả tiền trước 17,748 34,301 13,996 19,245 1,634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,974 112 1,068 3,474 21,065
6. Phải trả người lao động 4,134 1,164 3,063 2,009 5,321
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,711 11,896 14,000 11,218 19,834
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,441 1,374 1,163 1,481 451
11. Phải trả ngắn hạn khác 19,913 9,219 8,220 4,509 5,856
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,604 12,255 9,980 9,286 8,682
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,499 1,040 924 592 557
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 977,874 980,217 957,099 968,000 1,071,008
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 859,193 861,193 862,643 862,808 865,192
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,209 95,209 74,022 85,185 180,513
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 36,472 23,815 20,434 20,007 25,304
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 310,802 310,959 310,369 309,054 307,780
I. Vốn chủ sở hữu 310,802 310,959 310,369 309,054 307,780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 194,300 194,300 194,300 194,300 194,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,935 45,935 45,935 45,935 45,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7,141 7,141 7,141 7,141 7,141
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,041 36,041 36,041 36,041 36,041
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,385 27,542 26,951 25,636 24,362
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,852 0 26,641 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,533 0 310 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,407,714 2,067,894 2,114,486 2,242,768 2,512,739