TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,191,911
|
860,524
|
915,702
|
1,051,784
|
1,344,121
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,418
|
69,339
|
40,878
|
44,533
|
111,291
|
1. Tiền
|
55,324
|
69,339
|
38,824
|
37,407
|
111,291
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,094
|
0
|
2,054
|
7,126
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73
|
5,121
|
5,136
|
73
|
73
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
73
|
73
|
73
|
73
|
73
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5,049
|
5,063
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
770,524
|
390,839
|
486,569
|
544,148
|
809,578
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
690,792
|
292,376
|
414,680
|
472,776
|
743,239
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,079
|
48,477
|
29,636
|
28,427
|
17,248
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60,284
|
62,617
|
54,835
|
55,526
|
61,585
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,631
|
-12,631
|
-12,581
|
-12,581
|
-12,493
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
347,366
|
377,660
|
373,866
|
443,895
|
414,694
|
1. Hàng tồn kho
|
366,313
|
396,306
|
393,007
|
461,923
|
433,241
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,947
|
-18,646
|
-19,141
|
-18,027
|
-18,547
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,531
|
17,565
|
9,253
|
19,135
|
8,486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
768
|
4,648
|
610
|
779
|
596
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,762
|
12,804
|
8,559
|
18,279
|
7,526
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
113
|
85
|
77
|
364
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,215,803
|
1,207,370
|
1,198,784
|
1,190,984
|
1,168,618
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,238
|
25,155
|
25,257
|
25,442
|
28,822
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25,238
|
25,155
|
25,257
|
25,442
|
28,822
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
304,956
|
297,230
|
289,265
|
281,303
|
248,716
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92,585
|
89,323
|
85,817
|
82,308
|
105,632
|
- Nguyên giá
|
273,460
|
300,917
|
279,554
|
262,970
|
266,848
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180,876
|
-211,594
|
-193,737
|
-180,662
|
-161,216
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
210,572
|
206,119
|
201,666
|
197,213
|
141,302
|
- Nguyên giá
|
251,579
|
251,579
|
251,579
|
251,579
|
142,525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,007
|
-45,460
|
-49,913
|
-54,366
|
-1,223
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,799
|
1,789
|
1,782
|
1,782
|
1,782
|
- Nguyên giá
|
2,379
|
2,379
|
2,194
|
2,194
|
2,194
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-579
|
-590
|
-411
|
-411
|
-411
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,008
|
1,969
|
1,929
|
1,890
|
1,851
|
- Nguyên giá
|
2,355
|
2,355
|
2,355
|
2,355
|
2,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347
|
-387
|
-426
|
-465
|
-504
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
818,703
|
819,027
|
820,763
|
821,157
|
823,827
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
818,703
|
819,027
|
820,763
|
821,157
|
823,827
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
13,579
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51,320
|
50,411
|
47,990
|
47,612
|
51,823
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51,320
|
50,411
|
47,990
|
47,612
|
51,823
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,407,714
|
2,067,894
|
2,114,486
|
2,242,768
|
2,512,739
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,096,912
|
1,756,935
|
1,804,117
|
1,933,714
|
2,204,959
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,119,038
|
776,717
|
847,018
|
965,714
|
1,133,951
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
581,490
|
573,102
|
524,568
|
612,742
|
568,539
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
463,524
|
132,255
|
270,036
|
301,159
|
502,012
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,748
|
34,301
|
13,996
|
19,245
|
1,634
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,974
|
112
|
1,068
|
3,474
|
21,065
|
6. Phải trả người lao động
|
4,134
|
1,164
|
3,063
|
2,009
|
5,321
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19,711
|
11,896
|
14,000
|
11,218
|
19,834
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,441
|
1,374
|
1,163
|
1,481
|
451
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19,913
|
9,219
|
8,220
|
4,509
|
5,856
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,604
|
12,255
|
9,980
|
9,286
|
8,682
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,499
|
1,040
|
924
|
592
|
557
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
977,874
|
980,217
|
957,099
|
968,000
|
1,071,008
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
859,193
|
861,193
|
862,643
|
862,808
|
865,192
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
82,209
|
95,209
|
74,022
|
85,185
|
180,513
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
36,472
|
23,815
|
20,434
|
20,007
|
25,304
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
310,802
|
310,959
|
310,369
|
309,054
|
307,780
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
310,802
|
310,959
|
310,369
|
309,054
|
307,780
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
194,300
|
194,300
|
194,300
|
194,300
|
194,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
45,935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7,141
|
7,141
|
7,141
|
7,141
|
7,141
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,041
|
36,041
|
36,041
|
36,041
|
36,041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,385
|
27,542
|
26,951
|
25,636
|
24,362
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24,852
|
0
|
26,641
|
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,533
|
0
|
310
|
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,407,714
|
2,067,894
|
2,114,486
|
2,242,768
|
2,512,739
|