Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 402,528 435,021 684,538 132,983 401,276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 59
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 402,528 435,019 684,538 132,924 401,276
4. Giá vốn hàng bán 369,461 408,369 623,350 119,162 364,615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33,067 26,649 61,188 13,762 36,661
6. Doanh thu hoạt động tài chính 810 134 163 116 75
7. Chi phí tài chính 15,453 10,083 8,136 8,428 12,069
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14,517 10,126 8,155 8,479 12,125
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2,547 4,390 21,793 4,999 8,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,953 11,529 18,491 10,268 16,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7,077 782 12,931 -9,817 221
12. Thu nhập khác 7,534 423 174,660 635 515
13. Chi phí khác 53 404 179,190 153 115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7,481 19 -4,530 482 399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 405 801 8,401 -9,335 620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 166 173 5,305 62 197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 166 173 5,305 62 197
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 239 628 3,095 -9,398 423
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 239 628 3,095 -9,398 423