1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
402,528
|
435,021
|
684,538
|
132,983
|
401,276
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2
|
|
59
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
402,528
|
435,019
|
684,538
|
132,924
|
401,276
|
4. Giá vốn hàng bán
|
369,461
|
408,369
|
623,350
|
119,162
|
364,615
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33,067
|
26,649
|
61,188
|
13,762
|
36,661
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
810
|
134
|
163
|
116
|
75
|
7. Chi phí tài chính
|
15,453
|
10,083
|
8,136
|
8,428
|
12,069
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,517
|
10,126
|
8,155
|
8,479
|
12,125
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,547
|
4,390
|
21,793
|
4,999
|
8,089
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,953
|
11,529
|
18,491
|
10,268
|
16,357
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7,077
|
782
|
12,931
|
-9,817
|
221
|
12. Thu nhập khác
|
7,534
|
423
|
174,660
|
635
|
515
|
13. Chi phí khác
|
53
|
404
|
179,190
|
153
|
115
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,481
|
19
|
-4,530
|
482
|
399
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
405
|
801
|
8,401
|
-9,335
|
620
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
166
|
173
|
5,305
|
62
|
197
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
166
|
173
|
5,305
|
62
|
197
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
239
|
628
|
3,095
|
-9,398
|
423
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
239
|
628
|
3,095
|
-9,398
|
423
|