1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
562,833
|
95,610
|
402,528
|
435,021
|
684,538
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
2
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
562,833
|
95,610
|
402,528
|
435,019
|
684,538
|
4. Giá vốn hàng bán
|
521,126
|
80,398
|
369,461
|
408,369
|
623,350
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41,707
|
15,212
|
33,067
|
26,649
|
61,188
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-784
|
161
|
810
|
134
|
163
|
7. Chi phí tài chính
|
11,918
|
5,785
|
15,453
|
10,083
|
8,136
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,402
|
5,769
|
14,517
|
10,126
|
8,155
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,946
|
2,207
|
2,547
|
4,390
|
21,793
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,974
|
6,942
|
22,953
|
11,529
|
18,491
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,085
|
439
|
-7,077
|
782
|
12,931
|
12. Thu nhập khác
|
1,161
|
109
|
7,534
|
423
|
174,660
|
13. Chi phí khác
|
3,663
|
460
|
53
|
404
|
179,190
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,502
|
-351
|
7,481
|
19
|
-4,530
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,582
|
89
|
405
|
801
|
8,401
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,043
|
15
|
166
|
173
|
5,305
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,043
|
15
|
166
|
173
|
5,305
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,539
|
73
|
239
|
628
|
3,095
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,539
|
73
|
239
|
628
|
3,095
|