Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 562,833 95,610 402,528 435,021 684,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 562,833 95,610 402,528 435,019 684,538
4. Giá vốn hàng bán 521,126 80,398 369,461 408,369 623,350
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41,707 15,212 33,067 26,649 61,188
6. Doanh thu hoạt động tài chính -784 161 810 134 163
7. Chi phí tài chính 11,918 5,785 15,453 10,083 8,136
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11,402 5,769 14,517 10,126 8,155
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,946 2,207 2,547 4,390 21,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,974 6,942 22,953 11,529 18,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,085 439 -7,077 782 12,931
12. Thu nhập khác 1,161 109 7,534 423 174,660
13. Chi phí khác 3,663 460 53 404 179,190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,502 -351 7,481 19 -4,530
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8,582 89 405 801 8,401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,043 15 166 173 5,305
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7,043 15 166 173 5,305
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,539 73 239 628 3,095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,539 73 239 628 3,095