I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.582
|
89
|
405
|
801
|
8.401
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.956
|
9.750
|
9.707
|
20.677
|
20.174
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.809
|
8.098
|
8.036
|
7.104
|
2.477
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.648
|
-4.306
|
-5.307
|
2.575
|
5.141
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
654
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.393
|
190
|
-7.539
|
289
|
4.401
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.402
|
5.769
|
14.517
|
10.055
|
8.155
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.539
|
9.839
|
10.111
|
21.478
|
28.575
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-139.895
|
109.961
|
46.613
|
-131.928
|
-115.421
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
98.118
|
-29.994
|
3.299
|
-68.915
|
28.681
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.551
|
-58.829
|
-18.125
|
-5.370
|
109.914
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.177
|
-3.323
|
6.452
|
1.225
|
-4.027
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.805
|
-5.583
|
-19.415
|
20.964
|
-37.930
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.206
|
-3.947
|
-234
|
-234
|
-395
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
36
|
100
|
13
|
598
|
114
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.012
|
-7
|
-413
|
247
|
-4.503
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-61.599
|
18.217
|
28.302
|
-161.934
|
5.007
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-142
|
-165
|
-51
|
5.127
|
-63
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
14
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
122
|
24
|
5
|
29
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-114
|
-44
|
-28
|
5.146
|
-34
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
230.494
|
302.840
|
216.516
|
508.326
|
428.191
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196.145
|
-309.044
|
-273.237
|
-360.305
|
-337.278
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
22.483
|
0
|
|
14.501
|
-29.001
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-1.943
|
-128
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56.832
|
-6.204
|
-56.721
|
160.579
|
61.784
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.880
|
11.970
|
-28.447
|
3.791
|
66.757
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67.298
|
57.369
|
69.339
|
40.878
|
44.533
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
1
|
-136
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.418
|
69.339
|
45.941
|
44.533
|
111.291
|